BẢNG GIÁ DỊCH VỤ XÉT NGHIỆM | ||||
TT xét nghiệm y khoa MEDOFA xin gửi đến Quý khách hàng bảng giá dịch vụ các chuyên khoa xét nghiệm như sau: | ||||
STT | TÊN DỊCH VỤ XÉT NGHIỆM | GIÁ NIÊM YẾT |
QUY CÁCH LẤY MẪU | THỜI GIAN TRẢ KẾT QUẢ |
NHÓM SINH HOÁ | ||||
1 | Tỷ lệ A/G | 70.000 | Heparin/Serum | 90 phút |
2 | Glucose | 30.000 | Ống NaF | 90 phút |
3 | Glucose dịch màng phổi | 30.000 | Ống NaF | 90 phút |
4 | Glucose dịch não tủy | 30.000 | Ống NaF | 90 phút |
5 | NPDN Glucose đường uống 75g (phụ nữ có thai) | 200.000 | Ống NaF | 4 giờ sau khi lấy máu lần 1 |
6 | HbA1c | 130.000 | EDTA | 90 phút |
7 | Ure | 35.000 | Heparin/Serum | 90 phút |
8 | Creatinin | 35.000 | Heparin/Serum | 90 phút |
9 | Acid Uric | 35.000 | Heparin/Serum | 90 phút |
10 | Cholesterol | 35.000 | Heparin/Serum | 90 phút |
11 | Triglyceride | 35.000 | Heparin/Serum | 90 phút |
12 | HDL-Cholesterol | 35.000 | Heparin/Serum | 90 phút |
13 | LDL-Cholesterol | 35.000 | Heparin/Serum | 90 phút |
14 | Lipase | 120.000 | Heparin/Serum | 90 phút |
15 | Calci toàn phần | 45.000 | Heparin/Serum | 90 phút |
16 | Calci ion hóa | 35.000 | Heparin/Serum | 90 phút |
17 | Sắt huyết thanh | 60.000 | Heparin/Serum | 90 phút |
18 | Phosphat | 50.000 | Heparin/Serum | 90 phút |
19 | Magnesium | 130.000 | Heparin/Serum | 90 phút |
20 | Protein toàn phần | 50.000 | Heparin/Serum | 90 phút |
21 | Protein dịch màng bụng | 65.000 | Dịch màng bụng | 90 phút |
22 | Protein dịch màng phổi | 65.000 | Dịch màng phổi | 90 phút |
23 | Protein dịch não tủy | 65.000 | Dịch não tủy | 90 phút |
24 | Albumin | 35.000 | Heparin/Serum | 90 phút |
25 | Albumin dịch | 40.000 | Dịch các loại | 90 phút |
26 | Albumin dịch màng phổi | 40.000 | Dịch màng phổi | 90 phút |
27 | Albumin dịch não tủy | 130.000 | Dịch não tủy | 90 phút |
28 | Albumin dịch màng bụng | 40.000 | Dịch màng bụng | 90 phút |
29 | Prealbumin | 175.000 | Serum/Heparin | 1-2 ngày |
30 | Bilirubin toàn phần | 40.000 | Heparin/Serum | 90 phút |
31 | Bilirubin trực tiếp | 40.000 | Heparin/Serum | 90 phút |
32 | Bilirubin gián tiếp | 40.000 | Heparin/Serum | 90 phút |
33 | CK total | 60.000 | Heparin/Serum | 90 phút |
34 | CK-MB | 80.000 | Heparin/Serum | 90 phút |
35 | AST (GOT) | 35.000 | Heparin/Serum | 90 phút |
36 | ALT (GPT) | 35.000 | Heparin/Serum | 90 phút |
37 | GGT (Gamma GT) | 40.000 | Heparin/Serum | 90 phút |
38 | ALP (Alkaline phosphatase) | 50.000 | Heparin/Serum | 90 phút |
39 | Amylase | 80.000 | Heparin/Serum | 90 phút |
40 | P-Amylase | 80.000 | Heparin/Serum | 90 phút |
41 | LDH | 100.000 | Heparin/Serum | 90 phút |
42 | LDH dịch màng phổi | 100.000 | Dịch màng phổi | 90 phút |
43 | LDH dịch não tủy | 100.000 | Dịch não tủy | 90 phút |
44 | Lactat (Acid lactic) | 240.000 | Ống NaF/Dịch | 240 phút |
45 | ASLO định lượng | 175.000 | Heparin/Serum | 90 phút |
46 | CRP định lượng | 150.000 | Heparin/Serum | 90 phút |
47 | CRP-hs | 150.000 | Heparin/Serum | 90 phút |
48 | RF (Gamma latex) định lượng | 150.000 | Heparin/Serum | 90 phút |
49 | D-Dimer | 400.000 | Citrat | 90 phút |
50 | Ceruloplasmine | 240.000 | Heparin/Serum | 3 - 5 ngày |
51 | Transferrin | 180.000 | Heparin/Serum | 90 phút |
52 | Globulin | 50.000 | Heparin/Serum | 90 phút |
53 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) | 80.000 | Heparin/Serum | 90 phút |
54 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) dịch não tủy | 100.000 | Dịch não tủy | 90 phút |
55 | Cyclosphorin | 1.000.000 | EDTA | 3 - 5 ngày |
56 | Cystatin C | 240.000 | Heparin/Serum | 1 - 2 ngày |
57 | C3 bổ thể | 175.000 | Heparin/Serum | 180 phút |
58 | C4 bổ thể | 175.000 | Heparin/Serum | 180 phút |
59 | Alpha 1 – antitrypsine | 160.000 | EDTA/Serum | 3 - 5 ngày |
60 | Áp lực thẩm thấu máu | 260.000 | Serum | 3 - 5 ngày |
61 | Áp lực thẩm thấu nước tiểu | 240.000 | Nước tiểu | 3 - 5 ngày |
62 | Bicarbonat HCO3- (dự trữ kiềm) | 120.000 | Heparin/Serum | 3 - 5 ngày |
63 | Cholinesterase (ChE) | 140.000 | Heparin/Serum/EDTA | 3 - 5 ngày |
64 | Fructosamine | 240.000 | Heparin/Serum/EDTA | 3 - 5 ngày |
65 | eGFR (Mức lọc cầu thận) | 50.000 | Heparin/Serum | 90 phút |
66 | Digoxin Serum | 290.000 | Heparin/Serum/EDTA | 3 - 5 ngày |
67 | Adiponectin | 585.000 | Serum | 3 - 5 ngày |
68 | Cồn (Ethanol) máu | 175.000 | Serum (không sát khuẩn bằng cồn) | 1 ngày |
69 | NH3 (Amoniac) máu | 140.000 | EDTA | 240 phút |
70 | G6PD (Glucose 6 Phosphat Dehydrogenase) | 300.000 | EDTA | 3 -5 ngày |
71 | Kẽm huyết thanh | 270.000 | Serum | 90 phút |
72 | NGAL máu | 2.600.000 | 4 mL EDTA | 10 ngày |
73 | Phản ứng Pandy | 70.000 | Dịch não tủy | 60 phút |
74 | Phản ứng Rivalta | 140.000 | Dịch màng phổi/dịch màng bụng | 60 phút |
75 | Sirolimus | 2.000.000 | EDTA | 3 - 5 ngày |
76 | Tacrolimus | 1.400.000 | EDTA | 3 - 5 ngày |
NHÓM HUYẾT HỌC | ||||
77 | Điện di huyết sắc tố (Adult) | 700.000 | EDTA | 3 - 5 ngày |
78 | Định lượng Anti-Xa | 700.000 | Citrat | 3 - 5 ngày |
79 | Định lượng yếu tố V | 700.000 | Citrat | 1 ngày (không nhận mẫu thứ 7, chủ nhật) |
80 | Định lượng yếu tố VIII | 700.000 | Citrat | 1 ngày (không nhận mẫu thứ 7, chủ nhật) |
81 | Định lượng yếu tố X | 700.000 | Citrat | 1 ngày (không nhận mẫu thứ 7, chủ nhật) |
82 | Định lượng yếu tố XI | 700.000 | Citrat | 1 ngày (không nhận mẫu thứ 7, chủ nhật) |
83 | Định lượng yếu tố XII | 1.300.000 | Citrat | 1 ngày (không nhận mẫu thứ 7, chủ nhật) |
84 | Định lượng yếu tố XIII | 2.950.000 | Citrat | 1 ngày (không nhận mẫu thứ 7, chủ nhật) |
85 | Định lượng yếu tố VII | 700.000 | Citrat | 1 ngày (không nhận mẫu thứ 7, chủ nhật) |
86 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) | 50.000 | EDTA | 60 phút |
87 | Định nhóm máu hệ Rh(D) ( Kỹ thuật ống nghiệm) | 50.000 | EDTA | 60 phút |
88 | ĐL kháng nguyên yếu tố Von-Willebrad (VWF Antigen) | 700.000 | Citrat | 1 ngày (không nhận mẫu thứ 7, chủ nhật) |
89 | Độ tập trung tiểu cầu | 60.000 | EDTA | 1 ngày (không nhận mẫu thứ 7, chủ nhật) |
90 | Đông máu cơ bản | 350.000 | Citrat | 60 phút |
91 | Fibrinogen | 75.000 | Citrat | 60 phút |
92 | Hồng cầu lưới | 150.000 | EDTA | 1 ngày |
93 | Howell | 60.000 | Citrat | 1 ngày (không nhận mẫu thứ 7, chủ nhật) |
94 | Huyết đồ trên máy tự động (có nhuộm lam) | 240.000 | EDTA | 2 ngày |
95 | LA screening test (kháng đông Lupus) | 820.000 | Citrat | 1 ngày |
96 | LA screen/LA confirm | 1.200.000 | Citrat | 1 ngày |
97 | Mảnh vỡ hồng cầu trên tiểu bản | 60.000 | EDTA | 1 ngày |
98 | Máu lắng | 60.000 | EDTA | 180 phút |
99 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp, gián tiếp | 410.000 | 2 ống (EDTA và Serum) | 1 ngày |
100 | Nghiệm pháp rượu | 240.000 | Citrat | 1 ngày (không nhận mẫu thứ 7, chủ nhật) |
101 | Protein C | 590.000 | Citrat | 3 - 5 ngày |
102 | Free Protein S | 590.000 | Citrat | 3 - 5 ngày |
103 | Sức bền hồng cầu | 140.000 | EDTA | 1 ngày (không nhận mẫu thứ 7, chủ nhật) |
104 | Tế bào Hargraves | 155.000 | Heparin sodium | 1 ngày |
105 | Thời gian APTT | 70.000 | Citrat | 60 phút |
106 | Thời gian PT (Prothrombin time) | 70.000 | Citrat | 60 phút |
107 | Thời gian TT (Thrombin time) | 135.000 | Citrat | 1 ngày |
108 | Tổng phân tích máu 5 thành phần bạch cầu, 24 chỉ số | 100.000 | EDTA | 60 phút |
109 | Tổng phân tích máu 3 thành phần bạch cầu, 18 chỉ số | 60.000 | EDTA | 60 phút |
110 | Tổng phân tích tế bào máu trong dịch | 100.000 | các loại dịch | 60 phút |
111 | Tủy đồ | 1.200.000 | Dịch tủy xương | 15 ngày |
112 | Xét nghiệm tế bào CD4, CD8 | 1.750.000 | EDTA | 3 - 5 ngày |
113 | Xét nghiệm tế bào CD4 | 700.000 | EDTA | 3 - 5 ngày |
NHÓM NƯỚC TIỂU | ||||
114 | Acid Uric nước tiểu 24 giờ | 45.000 | Nước tiểu 24h bảo quản lạnh | 90 phút |
115 | Amylase nước tiểu 24 giờ | 80.000 | Nước tiểu 24h bảo quản lạnh | 90 phút |
116 | Beta 2 Microglobulin nước tiểu | 295.000 | Nước tiểu ngẫu nhiên | 3 - 5 ngày |
117 | Calci nước tiểu | 45.000 | Nước tiểu 24h bảo quản lạnh | 90 phút |
118 | Cặn Addis | 120.000 | 10mL Nước tiểu trong 3 giờ | 1 ngày |
119 | Cặn nước tiểu | 45.000 | Nước tiểu ngẫu nhiên | 90 phút |
120 | Creatinin nước tiểu 24 giờ | 40.000 | Nước tiểu 24h | 90 phút |
121 | Điện di Protein nước tiểu | 590.000 | Nước tiểu 24h (không chất bảo quản) | 3 - 5 ngày |
122 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) nước tiểu | 100.000 | Nước tiểu ngẫu nhiên | 90 phút |
123 | Dưỡng chấp nước tiểu | 155.000 | Nước tiểu 24h | 2 - 3 ngày |
124 | Microalbumin nước tiểu | 120.000 | Nước tiểu ngẫu nhiên | 90 phút |
125 | Microalbumin nước tiểu 24 giờ | 120.000 | Nước tiểu 24h bảo quản lạnh | 90 phút |
126 | Protein Bence Jones nước tiểu (định tính) | 100.000 | Nước tiểu | 3 - 5 ngày |
127 | Protein nước tiểu 24 giờ | 60.000 | Nước tiểu 24h bảo quản lạnh | 90 phút |
128 | Tổng phân tích nước tiểu | 40.000 | Nước tiểu | 60 phút |
129 | Ure nước tiểu 24 giờ | 35.000 | Nước tiểu 24h bảo quản lạnh | 90 phút |
NỘI TIẾT | ||||
130 | AMH | 750.000 | Heparin/Serum | 120 phút |
131 | FSH | 120.000 | Heparin/Serum | 120 phút |
132 | LH | 120.000 | Heparin/Serum | 120 phút |
133 | Prolactin | 120.000 | Heparin/Serum | 120 phút |
134 | Estradiol (E2) | 120.000 | Heparin/Serum | 120 phút |
135 | Progesterone | 120.000 | Heparin/Serum | 120 phút |
136 | Testosterone | 120.000 | Heparin/Serum | 120 phút |
137 | SHBG (Globulin gắn hormon sinh dục) | 410.000 | Heparin/Serum | 3 -5 ngày |
138 | DHEA.SO4 | 300.000 | Heparin/Serum/EDTA | 3 -5 ngày |
139 | TSH | 100.000 | Heparin/Serum | 120 phút |
140 | FT3 | 100.000 | Heparin/Serum | 120 phút |
141 | FT4 | 100.000 | Heparin/Serum | 120 phút |
142 | T3 | 100.000 | Heparin/Serum | 120 phút |
143 | T4 | 100.000 | Heparin/Serum | 120 phút |
144 | Tg (Thyroglobulin) | 345.000 | Heparin/Serum/EDTA | 120 phút |
145 | Anti-TPO | 350.000 | Heparin/Serum | 120 phút |
146 | Anti-TG | 345.000 | EDTA/Serum | 120 phút |
147 | TRAb (TSH-R Antibodies) | 640.000 | Serum | 180 phút |
148 | Beta-hCG định lượng | 150.000 | Heparin/Serum | 120 phút |
149 | Free Testosterone Index (FTI%) | 520.000 | Heparin/Serum | 3 -5 ngày |
150 | 17-OH-Progesterone | 290.000 | Heparin/Serum/EDTA | 3 - 5 ngày |
DẤU ẤN UNG THƯ | ||||
151 | AFP | 150.000 | Heparin/Serum | 120 phút |
152 | CEA | 180.000 | Heparin/Serum | 120 phút |
153 | PSA total | 180.000 | Heparin/Serum | 120 phút |
154 | PSA free | 180.000 | Heparin/Serum | 120 phút |
155 | NSE | 280.000 | Serum | 120 phút |
156 | CA 125 | 200.000 | Heparin/Serum | 120 phút |
157 | CA 15-3 | 200.000 | Heparin/Serum | 120 phút |
158 | CA 19-9 | 200.000 | Heparin/Serum | 120 phút |
159 | CA 72-4 | 200.000 | Heparin/Serum | 120 phút |
160 | CYFRA 21-1 | 180.000 | Heparin/Serum | 120 phút |
161 | HE4 | 650.000 | Heparin/Serum | 120 phút |
162 | ProGRP | 530.000 | Heparin/Serum | 1 ngày |
163 | SCC | 250.000 | Heparin/Serum | 120 phút |
164 | PIVKA II (DCP) - Ung thư gan nguyên phát | 1.280.000 | Heparin/Serum | 3 - 5 ngày |
165 | HCC Risk (Wako) | 2.800.000 | Heparin/Serum | 3 - 5 ngày |
166 | FibroTest/Actitest (Chẩn đoán xơ gan) | 2.800.000 | Serum | 3 - 5 ngày |
167 | Chỉ số ROMA (CA 125 & HE4) | 860.000 | Heparin/Serum | 180 phút |
168 | PEPSINOGEN I | 590.000 | Serum/Heparin | 3 - 5 ngày |
169 | PEPSINOGEN (I&II) | 860.000 | Serum/Heparin | 3 - 5 ngày |
MIỄN DỊCH | ||||
170 | Anti beta2 glycoprotein IgG | 295.000 | Serum | 1 ngày |
171 | Anti beta2 glycoprotein IgM | 295.000 | Serum | 1 ngày |
172 | Anti Cardiolipin IgG | 295.000 | Serum | 1 ngày |
173 | Anti Cardiolipin IgM | 295.000 | Serum | 1 ngày |
174 | Anti Phospholipid IgG | 350.000 | Serum | 1 ngày |
175 | Anti Phospholipid IgM | 350.000 | Serum | 1 ngày |
176 | Đếm tế bào NK (NK test - NK máu ngoại vi) | 3.500.000 | 4 mL EDTA | 2 - 3 ngày |
177 | Aldosterone máu | 700.000 | EDTA | 3 - 5 ngày |
178 | Aldosterone nước tiểu 24 giờ | 700.000 | Nước tiểu 24h bảo quản lạnh | 3 - 5 ngày |
179 | Renin hoạt tính | 630.000 | EDTA | 3 -5 ngày |
180 | Alpha TNF | 700.000 | Heparin/Serum | 3 - 5 ngày |
181 | AMA-M2 (Kháng thể kháng ty thể) | 385.000 | Serum | 3 - 5 ngày |
182 | ANA | 410.000 | Heparin/Serum/EDTA | 3 - 5 ngày |
183 | Anti-dsDNA | 480.000 | Heparin/Serum/EDTA | 3 - 5 ngày |
184 | Anti LKM-1 (Kháng thể kháng tiểu thể gan thận) | 820.000 | Serum | 3 - 5 ngày |
185 | Anti Nucleosome | 410.000 | Serum | 3 - 5 ngày |
186 | Anti SLA/LP (Kháng thể kháng KN gan/gan-tụy hòa tan | 810.000 | Serum | 3 - 5 ngày |
187 | Anti Sm (Anti-Smith) | 820.000 | Serum | 3 - 5 ngày |
188 | Anti SS-A (Ro) | 280.000 | Serum | 3 - 5 ngày |
189 | Anti SS-B (La) | 280.000 | Serum | 3 - 5 ngày |
190 | Anti C1q (Quantitative) | 410.000 | Serum | 3 - 5 ngày |
191 | Anti-GAD (Glutamic acid decarboxylase) | 810.000 | Serum | 3 - 5 ngày |
192 | Anti-IA2 | 530.000 | Serum | 3 - 5 ngày |
193 | Anti-LC1 (kháng thể kháng tương bào gan type 1) | 7.400.000 | Serum | 3 - 5 ngày |
194 | Anti-RNP-70 | 820.000 | Serum | 3 - 5 ngày |
195 | Anti-RNP-Sm | 295.000 | Serum | 3 - 5 ngày |
196 | Anti-Scl-70 | 600.000 | Serum | 3 - 5 ngày |
197 | ACTH | 410.000 | EDTA | 120 phút |
198 | PTH (Parathyorid hormon) | 410.000 | EDTA | 1 ngày |
199 | ADH (Hormon chống bài niệu) | 1.400.000 | 4 mL EDTA | 10 ngày |
200 | Anti CCP | 430.000 | Serum | 120 phút |
201 | Cortisol | 175.000 | Serum (Lấy mẫu vào 8h sáng hoặc 8h tối) | 120 phút |
202 | Beta Crosslaps | 290.000 | Heparin/Serum | 3 - 5 ngày |
203 | Beta2-microglobulin | 400.000 | Heparin/Serum | 3 - 5 ngày |
204 | Calcitonin | 360.000 | Serum | 120 phút |
205 | Catecholamine máu | 1.400.000 | 4 mL EDTA | 5 - 7 ngày |
206 | Catecholamine nước tiểu 24h | 1.400.000 | Nước tiểu 24h (10% HCl) | 5 - 7 ngày |
207 | ICA (Kháng thể kháng tiểu đảo tụy) | 810.000 | Serum | 3 - 5 ngày |
208 | Định lượng FLC Kappa & Lambda | 2.350.000 | Heparin/Serum/EDTA | 3 - 5 ngày |
209 | Định lượng MPO (pANCA) | 1.150.000 | Serum | 3 - 5 ngày |
210 | Định lượng PR3 (cANCA) | 1.150.000 | Serum | 3 - 5 ngày |
211 | EPO (Erythropoietin) định lượng | 480.000 | Heparin/Serum | 3 - 5 ngày |
212 | Osteocalcin | 260.000 | Heparin/Serum | 3 - 5 ngày |
213 | Folate/Serum | 350.000 | Serum/Heparin (tránh tiếp xúc ánh sáng) | 120 phút |
214 | Gastrin máu | 290.000 | Serum | 3 - 5 ngày |
215 | GH động (Hormon sinh trưởng) | 520.000 | Heparin/Serum/EDTA | 3 - 5 ngày |
216 | GH tĩnh (Hormon sinh trưởng ) | 520.000 | Heparin/Serum/EDTA | 3 - 5 ngày |
217 | IGF-1 | 620.000 | Heparin/Serum | 3 - 5 ngày |
218 | Homocysteine total | 490.000 | Heparin/Serum | 3 - 5 ngày |
219 | Insulin | 155.000 | Serum/Heparin | 240 phút |
220 | C-Peptide | 350.000 | Serum/Heparin | 240 phút |
221 | Ferritin | 150.000 | Serum/Heparin | 120 phút |
222 | Vitamin D total | 520.000 | Serum | 120 phút |
223 | Vitamin B12 | 235.000 | Serum/Heparin (tránh tiếp xúc ánh sáng) | 120 phút |
224 | IgE | 230.000 | Serum/Heparin | 120 phút |
225 | IgA | 230.000 | Serum/Heparin | 1 ngày |
226 | IgG | 230.000 | Serum/Heparin | 1 ngày |
227 | IgM | 230.000 | Serum/Heparin | 1 ngày |
228 | NT-proBNP | 700.000 | Serum | 120 phút |
229 | Procalcitonin (PCT) | 590.000 | Serum/Heparin | 120 phút |
230 | Troponin T hs | 175.000 | Serum/Heparin | 120 phút |
231 | Interleukin 2 (IL-2) | 935.000 | Serum | 3 - 5 ngày |
232 | Interleukin 6 (IL-6) | 910.000 | Serum | 3 - 5 ngày |
233 | Anti-Insulin Ab (AIA) | 1.050.000 | Serum | 3 - 5 ngày |
234 | P1NP Total | 935.000 | Heparin/Serum | 3 - 5 ngày |
DỊ ỨNG | ||||
235 | Panel 1 Việt Dị nguyên hô hấp và thực phẩm thường gặp | 1.400.000 | Serum | 3 - 5 ngày |
236 | Panel 4 Dị ứng trẻ em | 1.300.000 | Serum | 3 - 5 ngày |
237 | Panel dị ứng 60 dị nguyên | 2.600.000 | Serum | 2 ngày |
NHÓM ĐỘC CHẤT | ||||
238 | Asen máu (Kỹ thuật ICP-MS) | 1.200.000 | EDTA | 7 ngày |
239 | Benzen máu | 700.000 | EDTA | 7 ngày |
240 | Cadimi máu (Kỹ thuật ICP-MS) | 1.200.000 | EDTA | 7 ngày |
241 | Chì máu (Pb) | 650.000 | EDTA | 3 - 5 ngày |
242 | Chì nước tiểu (Pb) | 600.000 | Nước tiểu | 3 - 5 ngày |
243 | Cadimi nước tiểu | 1.200.000 | Nước tiểu | 7 ngày |
244 | Đồng máu (Cu) | 460.000 | Heparin/Serum | 3 - 5 ngày |
245 | Đồng nước tiểu 24h (Cu) | 2.100.000 | Nước tiểu 24h bảo quản lạnh | 3 - 5 ngày |
246 | Thủy ngân máu | 600.000 | EDTA | 7 ngày |
247 | Toluen máu | 700.000 | EDTA | 7 ngày |
TEST NHANH | ||||
248 | Chlamydia test nhanh | 155.000 | Dịch | 60 phút |
249 | Cúm (Influenza Ag A/B) test nhanh | 230.000 | Dịch | 60 phút |
250 | Dengue (Combo IgM/IgG) | 220.000 | Heparin/Serum | 60 phút |
251 | Dengue (Combo NS1/IgM/IgG) | 350.000 | Heparin/Serum | 60 phút |
252 | Dengue NS1 Ag | 280.000 | Heparin/Serum | 60 phút |
253 | EV 71 IgM test nhanh | 260.000 | Heparin/Serum | 60 phút |
254 | H.pylori total | 150.000 | Heparin/Serum | 60 phút |
255 | HBsAg test nhanh | 100.000 | Heparin/Serum | 60 phút |
256 | HCVAb test nhanh | 100.000 | Heparin/Serum | 60 phút |
257 | HIVAb nhanh (SD Bioline 1/2 3.0) | 100.000 | Heparin/Serum | 60 phút |
258 | Combo 5 bệnh đường hô hấp (Cúm influenzaA, B, RSV, Adenovirrus, covid) | 350.000 | Dịch hầu, họng | 60 phút |
259 | KST sốt rét (Malaria Antigen P.falci/P.vivax) test nhanh | 150.000 | EDTA | 3 -5 ngày |
260 | Rotavirus test nhanh | 230.000 | Phân | 60 phút |
261 | RSV Ag test nhanh | 200.000 | Dịch hầu, họng | 60 phút |
262 | Test nhanh kháng nguyên (SARS-CoV-2) | 150.000 | Dịch hầu, họng | 60 phút |
263 | Syphilis TP test nhanh | 100.000 | Heparin/Serum | 60 phút |
264 | ||||
265 | TB IgG/IgM Rapid Test | 200.000 | Heparin/Serum | 60 phút |
266 | Adenovirus Ag test nhanh | 230.000 | Dịch hầu, họng | 60 phút |
267 | Tìm máu ẩn trong phân (FOB) | 175.000 | Phân | 1 ngày |
VI KHUẨN - VIRUS - KÝ SINH TRÙNG | ||||
268 | Mycoplasma-pneumonia IgG | 590.000 | Heparin/Serum | 3 - 5 ngày |
269 | Mycoplasma-pneumonia IgM | 590.000 | Heparin/Serum | 3 - 5 ngày |
270 | Candida albicans IgG | 465.000 | Heparin/Serum | 3 - 5 ngày |
271 | Candida albicans IgM | 465.000 | Heparin/Serum | 3 - 5 ngày |
272 | Chlamydia trachomatis IgG | 295.000 | Heparin/Serum | 1 ngày |
273 | Chlamydia trachomatis IgM | 295.000 | Heparin/Serum | 1 ngày |
274 | H.pylori IgG | 235.000 | Heparin/Serum | 3 - 5 ngày |
275 | H.pylori IgM | 235.000 | Heparin/Serum | 3 - 5 ngày |
276 | HSV 1,2 IgG | 295.000 | Heparin/Serum/EDTA | 1 ngày |
277 | HSV 1,2 IgM | 295.000 | Heparin/Serum/EDTA | 1 ngày |
278 | Legionella Pneumophila IgG | 350.000 | Heparin/Serum | 3 - 5 ngày |
279 | Legionella Pneumophila IgM | 350.000 | Heparin/Serum | 3 - 5 ngày |
280 | Leptospira IgG | 350.000 | Heparin/Serum/EDTA | 7 ngày |
281 | Leptospira IgM | 350.000 | Heparin/Serum/EDTA | 7 ngày |
282 | Measles IgG (Sởi) | 520.000 | Heparin/Serum | 3 - 5 ngày |
283 | Measles IgM (Sởi) | 520.000 | Heparin/Serum | 3 - 5 ngày |
284 | Mumps IgG (Quai bị) | 520.000 | Heparin/Serum | 3 - 5 ngày |
285 | Mumps IgM (Quai bị) | 520.000 | Heparin/Serum | 3 - 5 ngày |
286 | JEV IgG (viêm não Nhật Bản) | 925.000 | Serum | 3 - 5 ngày |
287 | JEV IgM (viêm não Nhật Bản) | 925.000 | Serum | 3 - 5 ngày |
288 | TPHA định lượng | 410.000 | Serum | 240 phút |
289 | TPHA định tính | 120.000 | Serum/Heparin | 60 phút |
290 | Varicella Zoster IgG (Thủy đậu) | 520.000 | Heparin/Serum | 3 - 5 ngày |
291 | Varicella Zoster IgM (Thủy đậu) | 520.000 | Heparin/Serum | 3 - 5 ngày |
292 | Syphilis TP | 140.000 | Heparin/Serum | 120 phút |
293 | Adeno virus IgG | 350.000 | Heparin/Serum | 7 - 10 ngày |
294 | Adeno virus IgM | 350.000 | Heparin/Serum | 7 - 10 ngày |
295 | Anti HAV total | 220.000 | Heparin/Serum | 1 ngày |
296 | Anti HAV IgM | 260.000 | Heparin/Serum | 120 phút |
297 | Anti HAV IgG | 260.000 | Heparin/Serum | 3 - 5 ngày |
298 | CMV IgG | 260.000 | Heparin/Serum | 120 phút |
299 | CMV IgM | 295.000 | Heparin/Serum | 120 phút |
300 | EBV-VCA IgG (Epstein Barr Virus) | 320.000 | Heparin/Serum | 3 - 5 ngày |
301 | EBV-VCA IgM (Epstein Barr Virus) | 320.000 | Heparin/Serum | 3 - 5 ngày |
302 | Anti HCV (ECL) | 275.000 | Serum/Heparin | 120 phút |
303 | HBsAg (ECL) | 140.000 | Serum/Heparin | 120 phút |
304 | HBsAg định lượng (qHbsAg) | 590.000 | Serum/Heparin | 1 ngày |
305 | Anti HBs | 150.000 | Serum/Heparin | 120 phút |
306 | HBeAg (ECL) | 150.000 | Serum/Heparin | 120 phút |
307 | Anti Hbe (ECL) | 160.000 | Serum/Heparin | 120 phút |
308 | Anti HBc IgM | 250.000 | Serum/Heparin | 1 ngày |
309 | Anti HBc total | 210.000 | Serum/Heparin | 1 ngày |
310 | HEVAb IgG | 350.000 | Heparin/Serum | 3 - 5 ngày |
311 | HEVAb IgM | 350.000 | Heparin/Serum | 3 - 5 ngày |
312 | HIV khẳng định | 590.000 | Serum (đủ 3mL)/kèm CCCD | 3 -5 ngày |
313 | HIV Combi PT | 175.000 | Heparin/Serum | 120 phút |
314 | Toxoplasma gondii IgM | 275.000 | Heparin/Serum | 240 phút |
315 | Rubella IgG | 290.000 | Heparin/Serum | 120 phút |
316 | Rubella IgM | 290.000 | Heparin/Serum | 120 phút |
317 | Toxoplasma gondii IgG | 275.000 | Heparin/Serum | 240 phút |
318 | Giun chỉ (sero Filariasis) IgG | 375.000 | Heparin/Serum | 3 - 5 ngày |
319 | Giun đầu gai (Gnathostoma) IgG | 375.000 | Heparin/Serum | 3 - 5 ngày |
320 | Giun đũa (Ascaris lumbricoides) IgG | 375.000 | Heparin/Serum | 3 - 5 ngày |
321 | Giun đũa (Ascaris lumbricoides) IgM | 375.000 | Heparin/Serum | 3 - 5 ngày |
322 | Giun đũa chó, mèo (Toxocara canis) IgG | 375.000 | Heparin/Serum | 3 - 5 ngày |
323 | Giun lươn (Strongyloides stercoralis) IgG | 375.000 | Heparin/Serum | 3 - 5 ngày |
324 | Giun tròn (Angiostrongylus cantonensis) IgG | 375.000 | Heparin/Serum | 3 - 5 ngày |
325 | Giun tròn (Angiostrongylus cantonensis) IgM | 375.000 | Heparin/Serum | 3 - 5 ngày |
326 | Giun xoắn (Trichinella spiralis) IgG | 375.000 | Heparin/Serum | 3 - 5 ngày |
327 | Giun xoắn (Trichinella spiralis) IgM | 375.000 | Heparin/Serum | 3 - 5 ngày |
328 | Sán dải (sán dây) chó Echinococcus IgG | 375.000 | Heparin/Serum | 3 - 5 ngày |
329 | Sán dải (sán dây) chó Echinococcus IgM | 375.000 | Heparin/Serum | 3 - 5 ngày |
330 | Sán dây lợn (Cysticercosis/Taenia Solium) IgG | 375.000 | Heparin/Serum | 3 - 5 ngày |
331 | Sán dây lợn (Cysticercosis/Taenia Solium) IgM | 375.000 | Heparin/Serum | 3 - 5 ngày |
332 | Sán lá gan lớn (Sero Fasciola sp) IgG | 375.000 | Heparin/Serum | 3 - 5 ngày |
333 | Sán lá gan nhỏ (Clonorchis Sinensis) IgG | 375.000 | Heparin/Serum | 3 - 5 ngày |
334 | Sán lá gan nhỏ (Clonorchis Sinensis) IgM | 375.000 | Heparin/Serum | 3 - 5 ngày |
335 | Sán lá phổi Paragonimus IgG | 375.000 | Heparin/Serum | 3 - 5 ngày |
336 | Sán lá phổi Paragonimus IgM | 375.000 | Heparin/Serum | 3 - 5 ngày |
337 | Sán máng (Schistosoma masoni) IgG | 375.000 | Heparin/Serum | 3 - 5 ngày |
338 | Kháng thể Amip trong máu (sero Amibe) | 375.000 | Heparin/Serum | 3 - 5 ngày |
339 | H.pylori Ag trong phân (Elisa) | 650.000 | Phân | 3 - 5 ngày |
VI SINH - KÝ SINH TRÙNG | ||||
340 | Cấy dịch/ nước tiểu/ phân/ đờm tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh |
380.000 | Các loại dịch tương ứng xét nghiệm cấy | 3 - 5 ngày |
341 | Cấy máu 2 vị trí và kháng sinh đồ | 1.050.000 | 2 Chai cấy máu | 3 - 5 ngày |
342 | Cấy máu 1 vị trí và kháng sinh đồ | 570.000 | 1 Chai cấy máu | 3 - 5 ngày |
343 | Cấy phân tìm vi khuẩn tả, lỵ, thương hàn (V.cholerae, Shigella, Salmonella) |
380.000 | Phân | 3 - 5 ngày |
344 | Cấy tìm liên cầu khuẩn nhóm B | 380.000 | Dịch âm đạo | 3 -5 ngày |
345 | Cấy Vi khuẩn Lao bằng phương pháp MGIT (đờm, dịch...) | 950.000 | Đờm. Dịch rửa phế quản… | 60 ngày |
346 | QuantiFERON-TB (lao) | 2.000.000 | Ống chuyên dụng Quanti | 1 ngày |
347 | Soi dịch âm đạo | 200.000 | Dịch âm đạo | 120 phút |
348 | Soi dịch khớp gối | 100.000 | Dịch khớp gối | 120 phút |
349 | Soi dịch niệu đạo | 200.000 | Dịch niệu đạo | 120 phút |
350 | Soi phân | 200.000 | Phân | 120 phút |
351 | Soi tìm AFB (Acid-fast bacillus) trực tiếp nhuộm huỳnh Soi tìm AFB (Acid-fast bacillus) trực tiếp nhuộm Ziehl- |
240.000 | Đờm | 1 ngày |
352 | Neelsen | 170.000 | Đờm | 1 ngày |
353 | Soi tìm lỵ Amíp trong phân | 100.000 | Phân | 120 phút |
354 | Soi tìm nấm | 150.000 | Các loại dịch | 120 phút |
355 | Soi tìm Song cầu Gram âm | 150.000 | Dịch âm đạo/niệu đạo | 120 phút |
356 | Soi tìm trứng Sán lá gan bé trong phân | 120.000 | Phân | 120 phút |
357 | Soi tươi tìm Trichomonas | 120.000 | Dịch âm đạo/Dịch niệu đạo | 120 phút |
358 | Widal Salmonella | 230.000 | Serum | 5 -7 ngày |
359 | KST sốt rét giọt máu | 140.000 | EDTA | 3 - 5 ngày |
SÀNG LỌC TRƯỚC SINH | ||||
360 | Định lượng PLGF (yếu tố tân tạo mạch) | 1.400.000 | Serum | 2 - 3 ngày |
361 | Định lượng sFlt-1 (yếu tố kháng tân tạo mạch) | 1.200.000 | Serum | 3 - 5 ngày |
362 | Double Test | 500.000 | Serum | 120 phút |
363 | Triple test | 500.000 | Serum | 1 ngày |
364 | Sàng lọc trước sinh không xâm lấn NIPT 3+ | 2.400.000 | 10mL ống Streck Cell-Free DNA BCT Tube, không dùng ống EDTA | 5 ngày |
365 | Sàng lọc trước sinh không xâm lấn NIPT 7 | 2.900.000 | 10mL ống Streck Cell-Free DNA BCT Tube, không dùng ống EDTA | 5 ngày |
366 | Sàng lọc trước sinh không xâm lấn NIPT 23 | 4.900.000 | 10mL ống Streck Cell-Free DNA BCT Tube, không dùng ống EDTA | 5 ngày |
367 | Sàng lọc trước sinh không xâm lấn NIPT Plus | 6.800.000 | 10mL ống Streck Cell-Free DNA BCT Tube, không dùng ống EDTA | 5 ngày |
368 | Sàng lọc bệnh di truyền liên kết với giới tính X (DMD, Heamophilia, TSTTBS...) FETAL |
2.950.000 | 5 mL máu chống đông EDTA (2 ống EDTA) | 1 - 2 ngày |
NHÓM DI TRUYỀN - SHPT | ||||
369 | Chlamydia trachomatis-DNA (Real-time PCR) | 470.000 | Dịch, nước tiểu | 1 ngày |
370 | Chlamydia-Lậu (Multiplex Real-time PCR) | 700.000 | Dịch, nước tiểu | 1 ngày |
371 | CMV-DNA PCR Định lượng | 700.000 | 4 mL EDTA | 5 ngày |
372 | CMV-DNA PCR Định tính | 470.000 | EDTA/Dịch não tủy | 3 - 5 ngày |
373 | Dengue RNA-PCR định type (D1,D2,D3,D4) | 1.400.000 | EDTA | 3 - 5 ngày |
374 | Dengue virus-RNA PCR định tính | 1.170.000 | EDTA | 3 - 5 ngày |
375 | Đột biến di truyền thần kinh thị giác LEBER | 2.350.000 | EDTA (2 ống) | 7 - 10 ngày |
376 | EBV-DNA PCR định lượng (Epstein Barr Virus) | 700.000 | 4 mL EDTA | 5 ngày |
377 | EBV-DNA PCR định tính (Epstein Barr Virus) | 470.000 | EDTA/Dịch não tủy | 3 - 5 ngày |
378 | HBV Genotype, ĐB kháng thuốc | 2.100.000 | EDTA (2 ống) | 5 - 7 ngày |
379 | HBV genotype, ĐB Precore & Core Promotor | 2.100.000 | EDTA (2 ống) | 5 - 7 ngày |
380 | HBV-DNA định lượng (Real-time PCR) | 700.000 | EDTA | 1 ngày |
381 | HBV-DNA PCR định lượng (Cobas TaqMan48) | 2.100.000 | EDTA (2 ống) | 1 ngày (không tính thứ 7, chủ nhật) |
382 | HCV Genotype | 2.000.000 | EDTA (2 ống) | 7 - 10 ngày |
383 | HCV RNA-PCR định lượng (Real-time PCR) | 1.050.000 | EDTA | 3 -5 ngày |
384 | HCV-RNA PCR định lượng (Roche TaqMan48) | 2.250.000 | EDTA (2 ống) | 1 ngày |
385 | Xét nghiệm HCV-RNA (Combo HCV-RNA định lượng+HCV Genotype) |
2.250.000 | EDTA (2 ống) | 5 - 7 ngày |
386 | HDV RNA PCR định tính | 1.750.000 | EDTA | 3 - 5 ngày |
387 | HEV RNA PCR định tính | 950.000 | EDTA | 3 - 5 ngày |
388 | HLA-B27 (Real-time PCR) | 1.200.000 | EDTA | 3 - 5 ngày |
389 | HPV định type (KT lai đầu dò 24 types) | 760.000 | Dịch, mẫu mô | 3 - 5 ngày |
390 | HPV High + Low risk QIAGEN (16 types) | 1.800.000 | Dịch, mẫu mô | 1 ngày |
391 | HPV High risk-QIAGEN (14 types) | 1.000.000 | Dịch, mẫu mô | 1 ngày |
392 | HPV Low risk - QIAGEN (6,11) | 820.000 | Dịch, mẫu mô | 1 ngày |
393 | HPV-DNA PCR (định tính) | 480.000 | Dịch, mẫu mô | 1 ngày |
394 | HPV QUANT-20 Subtype HPV Quant PCR | 600.000 | Dịch, mẫu mô | 3 - 5 ngày |
395 | HPV QUANT-40 Subtype HPV Quant PCR | 1.050.000 | Dịch, mẫu mô | 3 - 5 ngày |
396 | HSV-1,2 DNA PCR định tính | 480.000 | Dịch | 3 - 5 ngày |
397 | HSV-DNA PCR định type | 700.000 | Dịch | 3 - 5 ngày |
398 | Neisseria gonorrhoeae-DNA (VK Lậu) Real-time PCR | 480.000 | Dịch, nước tiểu | 1 ngày |
399 | Nhiễm sắc thể (Karyotype) đồ máu ngoại vi | 1.200.000 | Heparin sodium | 2 tuần |
400 | Nhiễm sắc thể đồ (Karyotype) tế bào dịch ối | 3.750.000 | Dịch ối | 21 - 24 ngày |
401 | PCR Ho gà (Bordetelle pertusis) định tính | 1.600.000 | Dịch | 5 - 7 ngày |
402 | PCR lao (đờm, nước tiểu, dịch) | 480.000 | Đờm, Dịch, nước tiểu | 1 ngày |
403 | PCR tìm liên cầu khuẩn nhóm B (S.agalactiae) | 650.000 | Dịch | 3 - 5 ngày |
404 | PCR-Vi khuẩn lây nhiễm tiết niệu-sinh dục (12 loại VK chí) |
2.100.000 | Dịch, nước tiểu | 3 - 5 ngày |
405 | PCR Mycoplasma genitalium (vi khuẩn) | 480.000 | Dịch các loại | 3 - 5 ngày |
406 | PCR Mycoplasma hominis (vi khuẩn) | 480.000 | Dịch các loại | 3 - 5 ngày |
407 | PCR Adenovirus định tính | 1.200.000 | Dịch tỵ hầu | 1 ngày |
408 | PCR Adenovirus định lượng | 1.750.000 | Dịch tỵ hầu | 2 ngày |
409 | Xét nghiệm chẩn đoán bất thường 24 NST-QF24 | 9.350.000 | Dịch ối | 7 - 10 ngày |
410 | Xét nghiệm chẩn đoán bất thường 5 NST-QF5 (13,18,21,X,Y) |
4.100.000 | Dịch ối | 5 -7 ngày |
411 | Rickettsia PCR (sốt mò) | 1.520.000 | 4 mL EDTA | 3 - 5 ngày |
412 | StripAssay 22 đột biến Alpha Thalassemia | 5.300.000 | EDTA | 4 - 7 ngày |
413 | StripAssay 21 đột biến Beta Thalassemia | 5.300.000 | EDTA | 4 - 7 ngày |
414 | Đột biến Alpha và Beta Thalassemia | 5.000.000 | EDTA | 4 - 7 ngày |
415 | Xác định bất đồng nhóm máu Rh (mẹ Rh âm) | 3.000.000 | EDTA (2 ống) | 3 -5 ngày |
416 | Xét nghiệm ADN huyết thống: dân sự, tự nguyện: bố, me - con | 3.500.000 | tóc có chân, móng, máu khô | 1 - 2 ngày |
417 | Xét nghiệm ADN huyết thống: dân sự tự nguyện: ông , bà, cô, gì, chú bác… - cháu | 4.600.000 | tóc có chân, móng, máu khô | 1 - 2 ngày |
418 | Xét nghiệm ADN huyết thống: Pháp lý hành chính: Bố, mẹ - con | 4.800.000 | tóc có chân, móng, máu khô | 1 - 2 ngày |
419 | Xét nghiệm ADN huyết thống: Pháp lý hành chính: Ông, bà, cô, gì, chú, bác… - cháu | 5.000.000 | tóc có chân, móng, máu khô | 1 - 2 ngày |
420 | Xét nghiệm ADN huyết thống: Pháp lý hành chính: Bố, mẹ - con (NHANH) | 5.500.000 | tóc có chân, móng, máu khô | 6 - 8 giờ |
421 | Xét nghiệm ADN huyết thống: Pháp lý hành chính: Ông, bà, cô, gì, chú, bác… - cháu(NHANH) | 6.500.000 | tóc có chân, móng, máu khô | 6 - 8 giờ |
Lưu ý: Đối với mẫu pháp lý. Trung tâm sẽ cử nhân viên trực tiếp thu mẫu. Phí thu mẫu từ: 100.000 - 500.000đ tùy vào khoảng cách, khách hàng cần chuẩn bị đầy đủ giấy tờ căn cước công dân, giấy khai sinh, giấy chứng sinh. | ||||
422 | Xét nghiệm gen sảy thai liên tiếp (12 đa hình/đột biến gen) CVD (Thrombophilia) |
3.000.000 | EDTA | 2 - 4 ngày |
TINH DỊCH | ||||
423 | Fructose tinh dịch (Phương pháp ROE) | 350.000 | Tinh dịch | 3 - 5 ngày |
424 | HaloSperm (đánh giá đứt gãy ADN tinh trùng) | 2.800.000 | Tinh dịch | 2 - 4 ngày |
425 | Kẽm tinh dịch (Phương pháp 5-Br-PAPS) | 350.000 | Tinh dịch | 3 - 5 ngày |
426 | Tinh dịch đồ | 250.000 | Tinh dịch | 120 phút |
427 | Kháng thể kháng tinh trùng | 820.000 | Serum | 3 - 5 ngày |
SÀNG LỌC SƠ SINH | ||||
428 | Sàng lọc sơ sinh (2 bệnh: G6PD, CH) | 300.000 | Máu gót chân | 1 - 2 ngày |
429 | Sàng lọc sơ sinh (03 bệnh: G6PD, CH, CAH) | 420.000 | Máu gót chân | 1 - 2 ngày |
430 | Sàng lọc sơ sinh (05 bệnh gồm G6PD, TSH, CAH, PKU, GALT) |
520.000 | Máu gót chân | 2 - 3 ngày |
431 | Sàng lọc sơ sinh (06 bệnh gồm G6PD, TSH, CAH, PKU, GALT, Thalassemia và biến thể Hb khác) |
1.050.000 | Máu gót chân | 1 - 2 ngày |
432 | Sàng lọc sơ sinh (65 bệnh gồm G6PD, TSH, CAH, PKU, GALT và 60 Rối loạn chuyển hóa) |
2.850.000 | Máu gót chân | 10 - 15 ngày |
433 | Sàng lọc sơ sinh (06 bệnh gồm G6PD, TSH, CAH, PKU, GALT, Thalassemia, 60 Rối loạn chuyển hóa.) | 3.200.000 | Máu gót chân | 11 - 15 ngày |
DI TRUYỀN UNG THƯ | ||||
434 | Xác định đột biến BRCA gây ung thư vú và buồng trứng (8 SNPs phương pháp realtime PCR) | 2.100.000 | EDTA/ mô ung thư | 3 - 5 ngày |
435 | Xét nghiệm 50 gen và 65 loại thuốc điều trị đích cho 29 loại ung thư | 17.500.000 | EDTA/ mô ung thư | 5 - 7 ngày |
SÀNG LỌC GEN NGUY CƠ GÂY UNG THƯ | ||||
436 | Phát hiện đột biến gen ung thư liên quan trên 20 loại ung thư di tuyền 132 đột biến gen: Ung thư vú, dạ dày, thận, tiền liệt tuyến, đa u nội tiết, tuyến giáp, tuyến cận giáp, u sơ thần kinh, u tủy thượng thận, u cận hạch có tính gia đình, u nguyên bào võng mạc, ung thư hắc tố, sarcom sụn, ung thư đại trực tràng, ung thư tụy, ung thư nội mạc tử cung, bệnh bạch cầu, buồng trứng, phổi, gan,….. |
23.500.000 | EDTA/niêm mạc | 30 - 35 ngày |
437 | Sàng lọc gen nguy cơ 11 loại ung thư di truyền | 12.000.000 | EDTA/niêm mạc | 14 - 16 ngày |
438 | Sàng lọc gen nguy cơ ung thư buồng trứng | 5.900.000 | EDTA/niêm mạc | 14 - 16 ngày |
439 | Phát hiện đột biến gen ung thư Nội mạc tử cung (08 đột biến gen: MLH1, MSH2, MSH6,PMS2, EPCAM, PTEN, TP53, STK11) |
5.900.000 | 4 mL EDTA/niêm mạc | 14 - 16 ngày |
440 | Phát hiện đột biến gen ung thư Đại trực tràng (11 đột biến gen: MLH1, MSH2, MSH6,PMS2, EPCAM, APC, MUTYH, PTEN, TP53, CDH1, STK11) |
5.900.000 | 4 mL EDTA/niêm mạc | 14 - 16 ngày |
441 | Phát hiện đột biến gen ung thư Dạ dày (10 đột biến gen: MLH1, MSH2, MSH6,PMS2, EPCAM, APC, PTEN, TP53, CDH1, STK11) | 5.900.000 | 4 mL EDTA/niêm mạc | 14 - 16 ngày |
442 | Phát hiện đột biến gen ung thư Tuyến tụy (11 đột biến gen: BRCA1 & BRCA2, MLH1, MSH2, MSH6,PMS2, EPCAM, APC, TP53,STK11,PALB2) | 5.900.000 | 4 mL EDTA/niêm mạc | 14 - 16 ngày |
443 | Phát hiện đột biến gen ung thư Tuyến tiền liệt (09 đột biến gen BRCA1 & BRCA2,MLH1, MSH2, MSH6,PMS2, EPCAM, TP53, PALB2) |
5.900.000 | 4 mL EDTA/niêm mạc | 14 - 16 ngày |
444 | Phát hiện đột biến gen ung thư Thận (08 đột biến gen MLH1, MSH2, MSH6,PMS2, EPCAM, PTEN, TP53, VLH) |
5.900.000 | 4 mL EDTA/niêm mạc | 14 - 16 ngày |
445 | Phát hiện đột biến gen ung thư Tuyến tiền liệt, Thận (11 đột biến gen BRCA1 & BRCA2,MLH1, MSH2, MSH6,PMS2, EPCAM, TP53, PALB2,PTEN,VLH) | 5.900.000 | 4 mL EDTA/niêm mạc | 14 - 16 ngày |
446 | Phát hiện đột biến gen ung thư Da (04 đột biến gen BRCA1 & BRCA2, PTEN, TP53) |
5.900.000 | 4 mL EDTA/niêm mạc | 14 - 16 ngày |
447 | Phát hiện đột biến gen ung thư Tuyến giáp, tuyến thượng thận (02 đột biến gen: VLH, RET) |
5.900.000 | 4 mL EDTA/niêm mạc | 14 - 16 ngày |
448 | Phát hiện đột biến gen ung thư U nguyên bào võng mạc mắt (đột biến gen RB1) |
5.900.000 | 4 mL EDTA/niêm mạc | 14 - 16 ngày |
449 | Phát hiện đột biến gen ung thư Tuyến vú, buồng trứng, tiền liệt tuyến (07 đột biến gen: BRCA1 & BRCA2, PTEN, TP53, CDH1,STK11,PALB2) |
5.900.000 | 4 mL EDTA/niêm mạc | 14 - 16 ngày |
TẾ BÀO - GIẢI PHẪU BỆNH | ||||
450 | Cell block dịch cơ thể | 590.000 | Các loại dịch | 3 - 5 ngày |
451 | CellPrep- tế bào CTC, âm đạo | 440.000 | Dịch tế bào CTC, âm đạo | 2 -3 ngày |
452 | Max Prep Pap test- tế bào CTC, âm đạo | 140.000 | Dịch tế bào CTC, âm đạo | 2 - 3 ngày |
453 | Nhuộm hóa mô miễn dịch một dấu ấn | 950.000 | Mẫu mô | 5 -7 ngày |
454 | Pap cổ điển- tế bào CTC, âm đạo (Papanicolau) | 140.000 | Dịch phết lam | 2 -3 ngày |
455 | Sinh thiết < 5cm | 650.000 | Mẫu mô có focmol 10% | 3 - 5 ngày |
456 | Sinh thiết > 5cm | 700.000 | Mẫu mô có focmol 10% | 3 - 5 ngày |
457 | Sinh thiết xương | 1.750.000 | Mẫu mô có focmol 10% | 3 - 5 ngày |
458 | Tế bào dịch | 175.000 | Lọ dịch hoặc lam kính | 3 - 5 ngày |
CHẤT GÂY NGHIỆN | ||||
459 | Amphetamine (AMP) nước tiểu test nhanh | 260.000 | Nước tiểu | 60 phút |
460 | Chất gây nghiện trong máu (Heroin,Morphin/blood) EIA | 560.000 | EDTA | 3 - 5 ngày |
461 | Chất gây nghiện trong nước tiểu (MET,THC, MDMA, MOP) test nhanh |
250.000 | Nước tiểu | 60 phút |
462 | Ma túy tổng hợp: ma túy đá, met, Amphetamin, MDA, MDMA, Ketamin (sắc ký khối phổ)/máu |
1.650.000 | 4 mL EDTA | 7 - 10 ngày |
463 | Ma túy tổng hợp: ma túy đá, met, Amphetamin, MDA, MDMA, Ketamin (sắc ký khối phổ)/Nước tiểu | 1.650.000 | 30 mL Nước tiểu | 7 - 10 ngày |
464 | Ma túy tự nhiên: MOP, cần sa, heroin (sắc ký khối phổ)/máu |
1.650.000 | 4 mL EDTA | 7 - 10 ngày |
465 | Ma túy tự nhiên: MOP, cần sa, heroin (sắc ký khối phổ)/nước tiểu |
1.650.000 | 30 mL Nước tiểu | 7 - 10 ngày |
XÉT NGHIỆM KHÁC | ||||
466 | Sinh thiết tủy xương | 2.600.000 | Mẫu sinh thiết xương | 5 - 7 ngày |
467 | Phát hiện tổ hợp Gen BCR-ABL (định tính) | 2.100.000 | EDTA | 15 ngày |
468 | Định lượng gen bệnh máu ác tính (gen BCR-ABL p210) | 8.750.000 | EDTA | 5 - 7 ngày |
469 | RPR (Rapid Plasma Reagin) định lượng | 300.000 | Serum/Heparin | 1 ngày |
470 | RPR (Rapid Plasma Reagin) định tính | 130.000 | Serum/Heparin | 1 ngày |
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ BÁC SĨ GIA ĐÌNH | ||||
STT | TÊN DANH MỤC TẠI NHÀ | ĐƠN GIÁ | CHÚ THÍCH | |
DỊCH VỤ TIÊM, TRUYỀN THUÔC TẠI NHÀ THEO CHỈ ĐỊNH CỦA BÁC SỸ VÀ THEO NHU CẦU CỦA NGƯỜI BỆNH | ||||
1 | * Công tiêm, pha thuốc tại nhà trong giờ | 80.000đ | Mũi 2: 40.000đ | |
2 | * Công tiêm, pha tại nhà ngoài giờ. | 150.000đ | Mũi 2: 40.000đ | |
3 | * Công truyền dịch tại nhà trong giờ hành chính. | 150.000đ/giờ | ||
4 | * Công truyền dịch tại nhà ngoài giờ hành chính. | 200.000đ/giờ | ||
5 | * Công truyền albumin | 150.000đ/chai | ||
6 | * Công test tiểu đường | 50.000đ/lần | ||
7 | * Công test, đọc kết quả test kháng sinh . | 250.000đ/lần | ||
DỊCH VỤ Y TẾ TẠI NHÀ | ||||
8 | * Thay băng, gạc và chăm sóc vết thương, mổ, ống mở khí quản..... | 150.000 - 250.000đ/Tùy theo vết thương | Ngoài giờ: 200.000 - 300.000đ | |
9 | * Cắt chỉ, rút sonde dẫn lưu. | 150.000đ/ Tùy vết thương | Ngoài giờ: 200.000đ | |
10 | * Đặt sonde dạ dày. | 200.000đ/lần | Ngoài giờ: 250.000đ | |
11 | * Đặt sonde tiểu. | 200.000đ/lần | Ngoài giờ: 250.000đ | |
12 | * Chọc dịch ổ bụng trong giờ hc. | 800.000đ/lần | Ngoài giờ: 1.000.000đ | |
13 | * Thông tắc tia sữa. | 500.000đ/lần | Ngoài giờ: 600.000đ | |
14 | * Hút đờm dãi, khí dung...... | 200.000đ/lần | Ngoài giờ: 250.000đ | |
15 | * Điện tim tại nhà | 150.000/lần | Ngoài giờ: 200.000đ | |
16 | * Siêu âm tại nhà | 300.000/lần | Ngoài giờ: 350.000đ | |
KHÁM BỆNH TẠI NHÀ | ||||
17 | * Bác sĩ khám online | 150.000đ/lần | Người bệnh thứ 2 trở lên: 50.000đ/lần | |
18 | * Khám nội tại nhà | 350.000đ/lần | Người bệnh thứ 2 trở lên: 150.000đ/lần | |
19 | * Khám nhi tại nhà | 400.000đ/lần | Người bệnh thứ 2 trở lên: 200.000đ/lần | |
20 | * Khám theo yêu cầu ( Thạc sĩ, Chuyên khoa, Tiến sĩ…) | 500.000 - 800.000đ/lần | Người bệnh thứ 2 trở lên: 200.000đ/lần | |
MỘT SỐ DỊCH TRUYỀN PHÒNG KHÁM CÓ SẴN | ||||
21 | * Dịch truyền Nacl 0.9% | 15.000đ/Chai | ||
22 | * Dịch truyền Ringer lactac | 15.000đ/Chai | ||
23 | * Dịch truyền Glucose 5% | 15.000đ/Chai | ||
24 | * Dịch hoa quả ( Vitaplex ) chai 500 ml. | 54.000đ/chai | ||
25 | * Đạm trong chai 250 ml. | 120.000đ/lần | ||
26 | * Đạm trong chai 500ml. | 160.000đ/lần | ||
27 | * Đạm sữa Lipo 10% chai 250 ml. | 150.000đ/lần | ||
28 | * Đạm sữa Lipo 20% chai 250 ml. | 220.000đ/lần | ||
29 | * Per falgan ( paracetamol 10mg/ml) chai 100ml. | 30.000đ/chai | ||
30 | * Dịch truyền thải độc Reamberin 1.5% | 170.000đ/chai | ||
31 | * Dịch truyền đạm gan Morihepamin 200ml. | 135.000đ/túi | ||
32 | * Dịch truyền đạm thận Nephrosteril 250ml. | 155.000đ/chai | ||
33 | * Truyền đạm 3 khoang 360ml. | 550.000đ/túi | ||
MỘT SỐ THUỐC PHÒNG KHÁM CÓ SẴN | ||||
34 | * Thuôc bổ não 5ml(cerebocyl) | 70.000đ/ống | ||
35 | * Thuôc bổ não 10ml(cerebocyl) | 115.000đ/ống | ||
36 | * Thuốc Piracetam 1g | 20.000/ống | ||
37 | * Thuốc tangnil 500mg | 25.000/ống | ||
38 | * Thuốc Depo medrol | 50.000/ống | ||
39 | * Thuốc bổ gan Fegamed 5ml | 40.000/ống | ||
40 | * Thuốc Laroscorbine (vitamin C 1g) | 140.000đ/ống | ||
41 | * Thuốc giảm đau mobic, buscopan, diclophenac. | 30.000đ/lọ | ||
42 | * Thuốc No-Spa 40Mg/2Ml. | 10.000đ/lọ | ||
43 | * Thuốc metronidazol 500mg/100ml | 50.000đ/lọ | ||
44 | * Thuốc Ciprofloxacin 200mg/100ml | 60.000đ/lọ | ||
45 | * Thuốc Lvofloxacin 500mg/100ml | 100.000đ/lọ | ||
46 | * Thuốc cefotaxim 1g | 80.000đ/lọ | ||
47 | * Thuốc rocephin 1g | 220.000đ/lọ | ||
48 | * Thuốc Trikaxol 1 g | 40.000đ/lọ | ||
49 | * Thuốc Cevit 1G Vitamin C 1G/5Ml Vidipha Tiêm | 20.000đ/ông | ||
50 | * Becozyl | 20.000đ/ống | ||
51 | * Dimedrol | 10.000đ/ ống | ||
52 | * Vincomid | 10.000đ/ống | ||
VẬT TƯ TIÊU HAO | ||||
53 | * Bơm tiêm 3, 5ml | 1.000đ/cái | ||
54 | * Bơm 10ml | 1.200đ/cái | ||
55 | * Kim luồn tĩnh mạch | 5.000đ/cái | ||
56 | * Kim bướm | 3.000/cái | ||
57 | * Dây truyền tĩnh mạch | 8.000/bộ | ||
58 | * Kim lấy thuốc | 500/cái | ||
59 | * Sonde ăn silicon | 200.000/dây | ||
60 | * Sonde tiểu | 35.000đ/dây | ||
0 | * Túi đựng nước tiểu | 10.000đ/lọ | ||
Trân trọng cảm ơn Quý khách hàng đã tin tưởng và sử dụng dịch vụ y tế của chúng tôi! |