BẢNG GIÁ DỊCH VỤ XÉT NGHIỆM
TT xét nghiệm y khoa MEDOFA xin gửi đến Quý khách hàng bảng giá dịch vụ các chuyên khoa xét nghiệm như sau:
STT TÊN DỊCH VỤ XÉT NGHIỆM GIÁ NIÊM
YẾT
QUY CÁCH LẤY MẪU THỜI GIAN TRẢ KẾT QUẢ
NHÓM SINH HOÁ
1 Tỷ lệ A/G 70.000 Heparin/Serum 90 phút
2 Glucose 30.000 Ống NaF 90 phút
3 Glucose dịch màng phổi 30.000 Ống NaF 90 phút
4 Glucose dịch não tủy 30.000 Ống NaF 90 phút
5 NPDN Glucose đường uống 75g (phụ nữ có thai) 200.000 Ống NaF 4 giờ sau khi lấy máu lần 1
6 HbA1c 130.000 EDTA 90 phút
7 Ure 35.000 Heparin/Serum 90 phút
8 Creatinin 35.000 Heparin/Serum 90 phút
9 Acid Uric 35.000 Heparin/Serum 90 phút
10 Cholesterol 35.000 Heparin/Serum 90 phút
11 Triglyceride 35.000 Heparin/Serum 90 phút
12 HDL-Cholesterol 35.000 Heparin/Serum 90 phút
13 LDL-Cholesterol 35.000 Heparin/Serum 90 phút
14 Lipase 120.000 Heparin/Serum 90 phút
15 Calci toàn phần 45.000 Heparin/Serum 90 phút
16 Calci ion hóa 35.000 Heparin/Serum 90 phút
17 Sắt huyết thanh 60.000 Heparin/Serum 90 phút
18 Phosphat 50.000 Heparin/Serum 90 phút
19 Magnesium 130.000 Heparin/Serum 90 phút
20 Protein toàn phần 50.000 Heparin/Serum 90 phút
21 Protein dịch màng bụng 65.000 Dịch màng bụng 90 phút
22 Protein dịch màng phổi 65.000 Dịch màng phổi 90 phút
23 Protein dịch não tủy 65.000 Dịch não tủy 90 phút
24 Albumin 35.000 Heparin/Serum 90 phút
25 Albumin dịch 40.000 Dịch các loại 90 phút
26 Albumin dịch màng phổi 40.000 Dịch màng phổi 90 phút
27 Albumin dịch não tủy 130.000 Dịch não tủy 90 phút
28 Albumin dịch màng bụng 40.000 Dịch màng bụng 90 phút
29 Prealbumin 175.000 Serum/Heparin 1-2 ngày
30 Bilirubin toàn phần 40.000 Heparin/Serum 90 phút
31 Bilirubin trực tiếp 40.000 Heparin/Serum 90 phút
32 Bilirubin gián tiếp 40.000 Heparin/Serum 90 phút
33 CK total 60.000 Heparin/Serum 90 phút
34 CK-MB 80.000 Heparin/Serum 90 phút
35 AST (GOT) 35.000 Heparin/Serum 90 phút
36 ALT (GPT) 35.000 Heparin/Serum 90 phút
37 GGT (Gamma GT) 40.000 Heparin/Serum 90 phút
38 ALP (Alkaline phosphatase) 50.000 Heparin/Serum 90 phút
39 Amylase 80.000 Heparin/Serum 90 phút
40 P-Amylase 80.000 Heparin/Serum 90 phút
41 LDH 100.000 Heparin/Serum 90 phút
42 LDH dịch màng phổi 100.000 Dịch màng phổi 90 phút
43 LDH dịch não tủy 100.000 Dịch não tủy 90 phút
44 Lactat (Acid lactic) 240.000 Ống NaF/Dịch 240 phút
45 ASLO định lượng 175.000 Heparin/Serum 90 phút
46 CRP định lượng 150.000 Heparin/Serum 90 phút
47 CRP-hs 150.000 Heparin/Serum 90 phút
48 RF (Gamma latex) định lượng 150.000 Heparin/Serum 90 phút
49 D-Dimer 400.000 Citrat 90 phút
50 Ceruloplasmine 240.000 Heparin/Serum 3 - 5 ngày
51 Transferrin 180.000 Heparin/Serum 90 phút
52 Globulin 50.000 Heparin/Serum 90 phút
53 Điện giải đồ (Na, K, Cl) 80.000 Heparin/Serum 90 phút
54 Điện giải đồ (Na, K, Cl) dịch não tủy 100.000 Dịch não tủy 90 phút
55 Cyclosphorin 1.000.000 EDTA 3 - 5 ngày
56 Cystatin C 240.000 Heparin/Serum 1 - 2 ngày
57 C3 bổ thể 175.000 Heparin/Serum 180 phút
58 C4 bổ thể 175.000 Heparin/Serum 180 phút
59 Alpha 1 – antitrypsine 160.000 EDTA/Serum 3 - 5 ngày
60 Áp lực thẩm thấu máu 260.000 Serum 3 - 5 ngày
61 Áp lực thẩm thấu nước tiểu 240.000 Nước tiểu 3 - 5 ngày
62 Bicarbonat HCO3- (dự trữ kiềm) 120.000 Heparin/Serum 3 - 5 ngày
63 Cholinesterase (ChE) 140.000 Heparin/Serum/EDTA 3 - 5 ngày
64 Fructosamine 240.000 Heparin/Serum/EDTA 3 - 5 ngày
65 eGFR (Mức lọc cầu thận) 50.000 Heparin/Serum 90 phút
66 Digoxin Serum 290.000 Heparin/Serum/EDTA 3 - 5 ngày
67 Adiponectin 585.000 Serum 3 - 5 ngày
68 Cồn (Ethanol) máu 175.000 Serum (không sát khuẩn bằng cồn) 1 ngày
69 NH3 (Amoniac) máu 140.000 EDTA 240 phút
70 G6PD (Glucose 6 Phosphat Dehydrogenase) 300.000 EDTA 3 -5 ngày
71 Kẽm huyết thanh 270.000 Serum 90 phút
72 NGAL máu 2.600.000 4 mL EDTA 10 ngày
73 Phản ứng Pandy 70.000 Dịch não tủy 60 phút
74 Phản ứng Rivalta 140.000 Dịch màng phổi/dịch màng bụng 60 phút
75 Sirolimus 2.000.000 EDTA 3 - 5 ngày
76 Tacrolimus 1.400.000 EDTA 3 - 5 ngày
NHÓM HUYẾT HỌC
77 Điện di huyết sắc tố (Adult) 700.000 EDTA 3 - 5 ngày
78 Định lượng Anti-Xa 700.000 Citrat 3 - 5 ngày
79 Định lượng yếu tố V 700.000 Citrat 1 ngày (không nhận mẫu thứ 7, chủ nhật)
80 Định lượng yếu tố VIII 700.000 Citrat 1 ngày (không nhận mẫu thứ 7, chủ nhật)
81 Định lượng yếu tố X 700.000 Citrat 1 ngày (không nhận mẫu thứ 7, chủ nhật)
82 Định lượng yếu tố XI 700.000 Citrat 1 ngày (không nhận mẫu thứ 7, chủ nhật)
83 Định lượng yếu tố XII 1.300.000 Citrat 1 ngày (không nhận mẫu thứ 7, chủ nhật)
84 Định lượng yếu tố XIII 2.950.000 Citrat 1 ngày (không nhận mẫu thứ 7, chủ nhật)
85 Định lượng yếu tố VII 700.000 Citrat 1 ngày (không nhận mẫu thứ 7, chủ nhật)
86 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) 50.000 EDTA 60 phút
87 Định nhóm máu hệ Rh(D) ( Kỹ thuật ống nghiệm) 50.000 EDTA 60 phút
88 ĐL kháng nguyên yếu tố Von-Willebrad (VWF Antigen) 700.000 Citrat 1 ngày (không nhận mẫu thứ 7, chủ nhật)
89 Độ tập trung tiểu cầu 60.000 EDTA 1 ngày (không nhận mẫu thứ 7, chủ nhật)
90 Đông máu cơ bản 350.000 Citrat 60 phút
91 Fibrinogen 75.000 Citrat 60 phút
92 Hồng cầu lưới 150.000 EDTA 1 ngày
93 Howell 60.000 Citrat 1 ngày (không nhận mẫu thứ 7, chủ nhật)
94 Huyết đồ trên máy tự động (có nhuộm lam) 240.000 EDTA 2 ngày
95 LA screening test (kháng đông Lupus) 820.000 Citrat 1 ngày
96 LA screen/LA confirm 1.200.000 Citrat 1 ngày
97 Mảnh vỡ hồng cầu trên tiểu bản 60.000 EDTA 1 ngày
98 Máu lắng 60.000 EDTA 180 phút
99 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp, gián tiếp 410.000 2 ống (EDTA và Serum) 1 ngày
100 Nghiệm pháp rượu 240.000 Citrat 1 ngày (không nhận mẫu thứ 7, chủ nhật)
101 Protein C 590.000 Citrat 3 - 5 ngày
102 Free Protein S 590.000 Citrat 3 - 5 ngày
103 Sức bền hồng cầu 140.000 EDTA 1 ngày (không nhận mẫu thứ 7, chủ nhật)
104 Tế bào Hargraves 155.000 Heparin sodium 1 ngày
105 Thời gian APTT 70.000 Citrat 60 phút
106 Thời gian PT (Prothrombin time) 70.000 Citrat 60 phút
107 Thời gian TT (Thrombin time) 135.000 Citrat 1 ngày
108 Tổng phân tích máu 5 thành phần bạch cầu, 24 chỉ số 100.000 EDTA 60 phút
109 Tổng phân tích máu 3 thành phần bạch cầu, 18 chỉ số 60.000 EDTA 60 phút
110 Tổng phân tích tế bào máu trong dịch 100.000 các loại dịch 60 phút
111 Tủy đồ 1.200.000 Dịch tủy xương 15 ngày
112 Xét nghiệm tế bào CD4, CD8 1.750.000 EDTA 3 - 5 ngày
113 Xét nghiệm tế bào CD4 700.000 EDTA 3 - 5 ngày
NHÓM NƯỚC TIỂU
114 Acid Uric nước tiểu 24 giờ 45.000 Nước tiểu 24h bảo quản lạnh 90 phút
115 Amylase nước tiểu 24 giờ 80.000 Nước tiểu 24h bảo quản lạnh 90 phút
116 Beta 2 Microglobulin nước tiểu 295.000 Nước tiểu ngẫu nhiên 3 - 5 ngày
117 Calci nước tiểu 45.000 Nước tiểu 24h bảo quản lạnh 90 phút
118 Cặn Addis 120.000 10mL Nước tiểu trong 3 giờ 1 ngày
119 Cặn nước tiểu 45.000 Nước tiểu ngẫu nhiên 90 phút
120 Creatinin nước tiểu 24 giờ 40.000 Nước tiểu 24h 90 phút
121 Điện di Protein nước tiểu 590.000 Nước tiểu 24h (không chất bảo quản) 3 - 5 ngày
122 Điện giải đồ (Na, K, Cl) nước tiểu 100.000 Nước tiểu ngẫu nhiên 90 phút
123 Dưỡng chấp nước tiểu 155.000 Nước tiểu 24h 2 - 3 ngày
124 Microalbumin nước tiểu 120.000 Nước tiểu ngẫu nhiên 90 phút
125 Microalbumin nước tiểu 24 giờ 120.000 Nước tiểu 24h bảo quản lạnh 90 phút
126 Protein Bence Jones nước tiểu (định tính) 100.000 Nước tiểu 3 - 5 ngày
127 Protein nước tiểu 24 giờ 60.000 Nước tiểu 24h bảo quản lạnh 90 phút
128 Tổng phân tích nước tiểu 40.000 Nước tiểu 60 phút
129 Ure nước tiểu 24 giờ 35.000 Nước tiểu 24h bảo quản lạnh 90 phút
NỘI TIẾT
130 AMH 750.000 Heparin/Serum 120 phút
131 FSH 120.000 Heparin/Serum 120 phút
132 LH 120.000 Heparin/Serum 120 phút
133 Prolactin 120.000 Heparin/Serum 120 phút
134 Estradiol (E2) 120.000 Heparin/Serum 120 phút
135 Progesterone 120.000 Heparin/Serum 120 phút
136 Testosterone 120.000 Heparin/Serum 120 phút
137 SHBG (Globulin gắn hormon sinh dục) 410.000 Heparin/Serum 3 -5 ngày
138 DHEA.SO4 300.000 Heparin/Serum/EDTA 3 -5 ngày
139 TSH 100.000 Heparin/Serum 120 phút
140 FT3 100.000 Heparin/Serum 120 phút
141 FT4 100.000 Heparin/Serum 120 phút
142 T3 100.000 Heparin/Serum 120 phút
143 T4 100.000 Heparin/Serum 120 phút
144 Tg (Thyroglobulin) 345.000 Heparin/Serum/EDTA 120 phút
145 Anti-TPO 350.000 Heparin/Serum 120 phút
146 Anti-TG 345.000 EDTA/Serum 120 phút
147 TRAb (TSH-R Antibodies) 640.000 Serum 180 phút
148 Beta-hCG định lượng 150.000 Heparin/Serum 120 phút
149 Free Testosterone Index (FTI%) 520.000 Heparin/Serum 3 -5 ngày
150 17-OH-Progesterone 290.000 Heparin/Serum/EDTA 3 - 5 ngày
DẤU ẤN UNG THƯ
151 AFP 150.000 Heparin/Serum 120 phút
152 CEA 180.000 Heparin/Serum 120 phút
153 PSA total 180.000 Heparin/Serum 120 phút
154 PSA free 180.000 Heparin/Serum 120 phút
155 NSE 280.000 Serum 120 phút
156 CA 125 200.000 Heparin/Serum 120 phút
157 CA 15-3 200.000 Heparin/Serum 120 phút
158 CA 19-9 200.000 Heparin/Serum 120 phút
159 CA 72-4 200.000 Heparin/Serum 120 phút
160 CYFRA 21-1 180.000 Heparin/Serum 120 phút
161 HE4 650.000 Heparin/Serum 120 phút
162 ProGRP 530.000 Heparin/Serum 1 ngày
163 SCC 250.000 Heparin/Serum 120 phút
164 PIVKA II (DCP) - Ung thư gan nguyên phát 1.280.000 Heparin/Serum 3 - 5 ngày
165 HCC Risk (Wako) 2.800.000 Heparin/Serum 3 - 5 ngày
166 FibroTest/Actitest (Chẩn đoán xơ gan) 2.800.000 Serum 3 - 5 ngày
167 Chỉ số ROMA (CA 125 & HE4) 860.000 Heparin/Serum 180 phút
168 PEPSINOGEN I 590.000 Serum/Heparin 3 - 5 ngày
169 PEPSINOGEN (I&II) 860.000 Serum/Heparin 3 - 5 ngày
MIỄN DỊCH
170 Anti beta2 glycoprotein IgG 295.000 Serum 1 ngày
171 Anti beta2 glycoprotein IgM 295.000 Serum 1 ngày
172 Anti Cardiolipin IgG 295.000 Serum 1 ngày
173 Anti Cardiolipin IgM 295.000 Serum 1 ngày
174 Anti Phospholipid IgG 350.000 Serum 1 ngày
175 Anti Phospholipid IgM 350.000 Serum 1 ngày
176 Đếm tế bào NK (NK test - NK máu ngoại vi) 3.500.000 4 mL EDTA 2 - 3 ngày
177 Aldosterone máu 700.000 EDTA 3 - 5 ngày
178 Aldosterone nước tiểu 24 giờ 700.000 Nước tiểu 24h bảo quản lạnh 3 - 5 ngày
179 Renin hoạt tính 630.000 EDTA 3 -5 ngày
180 Alpha TNF 700.000 Heparin/Serum 3 - 5 ngày
181 AMA-M2 (Kháng thể kháng ty thể) 385.000 Serum 3 - 5 ngày
182 ANA 410.000 Heparin/Serum/EDTA 3 - 5 ngày
183 Anti-dsDNA 480.000 Heparin/Serum/EDTA 3 - 5 ngày
184 Anti LKM-1 (Kháng thể kháng tiểu thể gan thận) 820.000 Serum 3 - 5 ngày
185 Anti Nucleosome 410.000 Serum 3 - 5 ngày
186 Anti SLA/LP (Kháng thể kháng KN gan/gan-tụy hòa tan 810.000 Serum 3 - 5 ngày
187 Anti Sm (Anti-Smith) 820.000 Serum 3 - 5 ngày
188 Anti SS-A (Ro) 280.000 Serum 3 - 5 ngày
189 Anti SS-B (La) 280.000 Serum 3 - 5 ngày
190 Anti C1q (Quantitative) 410.000 Serum 3 - 5 ngày
191 Anti-GAD (Glutamic acid decarboxylase) 810.000 Serum 3 - 5 ngày
192 Anti-IA2 530.000 Serum 3 - 5 ngày
193 Anti-LC1 (kháng thể kháng tương bào gan type 1) 7.400.000 Serum 3 - 5 ngày
194 Anti-RNP-70 820.000 Serum 3 - 5 ngày
195 Anti-RNP-Sm 295.000 Serum 3 - 5 ngày
196 Anti-Scl-70 600.000 Serum 3 - 5 ngày
197 ACTH 410.000 EDTA 120 phút
198 PTH (Parathyorid hormon) 410.000 EDTA 1 ngày
199 ADH (Hormon chống bài niệu) 1.400.000 4 mL EDTA 10 ngày
200 Anti CCP 430.000 Serum 120 phút
201 Cortisol 175.000 Serum (Lấy mẫu vào 8h sáng hoặc 8h tối) 120 phút
202 Beta Crosslaps 290.000 Heparin/Serum 3 - 5 ngày
203 Beta2-microglobulin 400.000 Heparin/Serum 3 - 5 ngày
204 Calcitonin 360.000 Serum 120 phút
205 Catecholamine máu 1.400.000 4 mL EDTA 5 - 7 ngày
206 Catecholamine nước tiểu 24h 1.400.000 Nước tiểu 24h (10% HCl) 5 - 7 ngày
207 ICA (Kháng thể kháng tiểu đảo tụy) 810.000 Serum 3 - 5 ngày
208 Định lượng FLC Kappa & Lambda 2.350.000 Heparin/Serum/EDTA 3 - 5 ngày
209 Định lượng MPO (pANCA) 1.150.000 Serum 3 - 5 ngày
210 Định lượng PR3 (cANCA) 1.150.000 Serum 3 - 5 ngày
211 EPO (Erythropoietin) định lượng 480.000 Heparin/Serum 3 - 5 ngày
212 Osteocalcin 260.000 Heparin/Serum 3 - 5 ngày
213 Folate/Serum 350.000 Serum/Heparin (tránh tiếp xúc ánh sáng) 120 phút
214 Gastrin máu 290.000 Serum 3 - 5 ngày
215 GH động (Hormon sinh trưởng) 520.000 Heparin/Serum/EDTA 3 - 5 ngày
216 GH tĩnh (Hormon sinh trưởng ) 520.000 Heparin/Serum/EDTA 3 - 5 ngày
217 IGF-1 620.000 Heparin/Serum 3 - 5 ngày
218 Homocysteine total 490.000 Heparin/Serum 3 - 5 ngày
219 Insulin 155.000 Serum/Heparin 240 phút
220 C-Peptide 350.000 Serum/Heparin 240 phút
221 Ferritin 150.000 Serum/Heparin 120 phút
222 Vitamin D total 520.000 Serum 120 phút
223 Vitamin B12 235.000 Serum/Heparin (tránh tiếp xúc ánh sáng) 120 phút
224 IgE 230.000 Serum/Heparin 120 phút
225 IgA 230.000 Serum/Heparin 1 ngày
226 IgG 230.000 Serum/Heparin 1 ngày
227 IgM 230.000 Serum/Heparin 1 ngày
228 NT-proBNP 700.000 Serum 120 phút
229 Procalcitonin (PCT) 590.000 Serum/Heparin 120 phút
230 Troponin T hs 175.000 Serum/Heparin 120 phút
231 Interleukin 2 (IL-2) 935.000 Serum 3 - 5 ngày
232 Interleukin 6 (IL-6) 910.000 Serum 3 - 5 ngày
233 Anti-Insulin Ab (AIA) 1.050.000 Serum 3 - 5 ngày
234 P1NP Total 935.000 Heparin/Serum 3 - 5 ngày
DỊ ỨNG
235 Panel 1 Việt Dị nguyên hô hấp và thực phẩm thường gặp 1.400.000 Serum 3 - 5 ngày
236 Panel 4 Dị ứng trẻ em 1.300.000 Serum 3 - 5 ngày
237 Panel dị ứng 60 dị nguyên 2.600.000 Serum 2 ngày
NHÓM ĐỘC CHẤT
238 Asen máu (Kỹ thuật ICP-MS) 1.200.000 EDTA 7 ngày
239 Benzen máu 700.000 EDTA 7 ngày
240 Cadimi máu (Kỹ thuật ICP-MS) 1.200.000 EDTA 7 ngày
241 Chì máu (Pb) 650.000 EDTA 3 - 5 ngày
242 Chì nước tiểu (Pb) 600.000 Nước tiểu 3 - 5 ngày
243 Cadimi nước tiểu 1.200.000 Nước tiểu 7 ngày
244 Đồng máu (Cu) 460.000 Heparin/Serum 3 - 5 ngày
245 Đồng nước tiểu 24h (Cu) 2.100.000 Nước tiểu 24h bảo quản lạnh 3 - 5 ngày
246 Thủy ngân máu 600.000 EDTA 7 ngày
247 Toluen máu 700.000 EDTA 7 ngày
TEST NHANH
248 Chlamydia test nhanh 155.000 Dịch 60 phút
249 Cúm (Influenza Ag A/B) test nhanh 230.000 Dịch 60 phút
250 Dengue (Combo IgM/IgG) 220.000 Heparin/Serum 60 phút
251 Dengue (Combo NS1/IgM/IgG) 350.000 Heparin/Serum 60 phút
252 Dengue NS1 Ag 280.000 Heparin/Serum 60 phút
253 EV 71 IgM test nhanh 260.000 Heparin/Serum 60 phút
254 H.pylori total 150.000 Heparin/Serum 60 phút
255 HBsAg test nhanh 100.000 Heparin/Serum 60 phút
256 HCVAb test nhanh 100.000 Heparin/Serum 60 phút
257 HIVAb nhanh (SD Bioline 1/2 3.0) 100.000 Heparin/Serum 60 phút
258 Combo 5 bệnh đường hô hấp (Cúm influenzaA, B, RSV, Adenovirrus, covid) 350.000 Dịch hầu, họng 60 phút
259 KST sốt rét (Malaria Antigen P.falci/P.vivax) test nhanh 150.000 EDTA 3 -5 ngày
260 Rotavirus test nhanh 230.000 Phân 60 phút
261 RSV Ag test nhanh 200.000 Dịch hầu, họng 60 phút
262 Test nhanh kháng nguyên (SARS-CoV-2) 150.000 Dịch hầu, họng 60 phút
263 Syphilis TP test nhanh 100.000 Heparin/Serum 60 phút
264        
265 TB IgG/IgM Rapid Test 200.000 Heparin/Serum 60 phút
266 Adenovirus Ag test nhanh 230.000 Dịch hầu, họng 60 phút
267 Tìm máu ẩn trong phân (FOB) 175.000 Phân 1 ngày
VI KHUẨN - VIRUS - KÝ SINH TRÙNG
268 Mycoplasma-pneumonia IgG 590.000 Heparin/Serum 3 - 5 ngày
269 Mycoplasma-pneumonia IgM 590.000 Heparin/Serum 3 - 5 ngày
270 Candida albicans IgG 465.000 Heparin/Serum 3 - 5 ngày
271 Candida albicans IgM 465.000 Heparin/Serum 3 - 5 ngày
272 Chlamydia trachomatis IgG 295.000 Heparin/Serum 1 ngày
273 Chlamydia trachomatis IgM 295.000 Heparin/Serum 1 ngày
274 H.pylori IgG 235.000 Heparin/Serum 3 - 5 ngày
275 H.pylori IgM 235.000 Heparin/Serum 3 - 5 ngày
276 HSV 1,2 IgG 295.000 Heparin/Serum/EDTA 1 ngày
277 HSV 1,2 IgM 295.000 Heparin/Serum/EDTA 1 ngày
278 Legionella Pneumophila IgG 350.000 Heparin/Serum 3 - 5 ngày
279 Legionella Pneumophila IgM 350.000 Heparin/Serum 3 - 5 ngày
280 Leptospira IgG 350.000 Heparin/Serum/EDTA 7 ngày
281 Leptospira IgM 350.000 Heparin/Serum/EDTA 7 ngày
282 Measles IgG (Sởi) 520.000 Heparin/Serum 3 - 5 ngày
283 Measles IgM (Sởi) 520.000 Heparin/Serum 3 - 5 ngày
284 Mumps IgG (Quai bị) 520.000 Heparin/Serum 3 - 5 ngày
285 Mumps IgM (Quai bị) 520.000 Heparin/Serum 3 - 5 ngày
286 JEV IgG (viêm não Nhật Bản) 925.000 Serum 3 - 5 ngày
287 JEV IgM (viêm não Nhật Bản) 925.000 Serum 3 - 5 ngày
288 TPHA định lượng 410.000 Serum 240 phút
289 TPHA định tính 120.000 Serum/Heparin 60 phút
290 Varicella Zoster IgG (Thủy đậu) 520.000 Heparin/Serum 3 - 5 ngày
291 Varicella Zoster IgM (Thủy đậu) 520.000 Heparin/Serum 3 - 5 ngày
292 Syphilis TP 140.000 Heparin/Serum 120 phút
293 Adeno virus IgG 350.000 Heparin/Serum 7 - 10 ngày
294 Adeno virus IgM 350.000 Heparin/Serum 7 - 10 ngày
295 Anti HAV total 220.000 Heparin/Serum 1 ngày
296 Anti HAV IgM 260.000 Heparin/Serum 120 phút
297 Anti HAV IgG 260.000 Heparin/Serum 3 - 5 ngày
298 CMV IgG 260.000 Heparin/Serum 120 phút
299 CMV IgM 295.000 Heparin/Serum 120 phút
300 EBV-VCA IgG (Epstein Barr Virus) 320.000 Heparin/Serum 3 - 5 ngày
301 EBV-VCA IgM (Epstein Barr Virus) 320.000 Heparin/Serum 3 - 5 ngày
302 Anti HCV (ECL) 275.000 Serum/Heparin 120 phút
303 HBsAg (ECL) 140.000 Serum/Heparin 120 phút
304 HBsAg định lượng (qHbsAg) 590.000 Serum/Heparin 1 ngày
305 Anti HBs 150.000 Serum/Heparin 120 phút
306 HBeAg (ECL) 150.000 Serum/Heparin 120 phút
307 Anti Hbe (ECL) 160.000 Serum/Heparin 120 phút
308 Anti HBc IgM 250.000 Serum/Heparin 1 ngày
309 Anti HBc total 210.000 Serum/Heparin 1 ngày
310 HEVAb IgG 350.000 Heparin/Serum 3 - 5 ngày
311 HEVAb IgM 350.000 Heparin/Serum 3 - 5 ngày
312 HIV khẳng định 590.000 Serum (đủ 3mL)/kèm CCCD 3 -5 ngày
313 HIV Combi PT 175.000 Heparin/Serum 120 phút
314 Toxoplasma gondii IgM 275.000 Heparin/Serum 240 phút
315 Rubella IgG 290.000 Heparin/Serum 120 phút
316 Rubella IgM 290.000 Heparin/Serum 120 phút
317 Toxoplasma gondii IgG 275.000 Heparin/Serum 240 phút
318 Giun chỉ (sero Filariasis) IgG 375.000 Heparin/Serum 3 - 5 ngày
319 Giun đầu gai (Gnathostoma) IgG 375.000 Heparin/Serum 3 - 5 ngày
320 Giun đũa (Ascaris lumbricoides) IgG 375.000 Heparin/Serum 3 - 5 ngày
321 Giun đũa (Ascaris lumbricoides) IgM 375.000 Heparin/Serum 3 - 5 ngày
322 Giun đũa chó, mèo (Toxocara canis) IgG 375.000 Heparin/Serum 3 - 5 ngày
323 Giun lươn (Strongyloides stercoralis) IgG 375.000 Heparin/Serum 3 - 5 ngày
324 Giun tròn (Angiostrongylus cantonensis) IgG 375.000 Heparin/Serum 3 - 5 ngày
325 Giun tròn (Angiostrongylus cantonensis) IgM 375.000 Heparin/Serum 3 - 5 ngày
326 Giun xoắn (Trichinella spiralis) IgG 375.000 Heparin/Serum 3 - 5 ngày
327 Giun xoắn (Trichinella spiralis) IgM 375.000 Heparin/Serum 3 - 5 ngày
328 Sán dải (sán dây) chó Echinococcus IgG 375.000 Heparin/Serum 3 - 5 ngày
329 Sán dải (sán dây) chó Echinococcus IgM 375.000 Heparin/Serum 3 - 5 ngày
330 Sán dây lợn (Cysticercosis/Taenia Solium) IgG 375.000 Heparin/Serum 3 - 5 ngày
331 Sán dây lợn (Cysticercosis/Taenia Solium) IgM 375.000 Heparin/Serum 3 - 5 ngày
332 Sán lá gan lớn (Sero Fasciola sp) IgG 375.000 Heparin/Serum 3 - 5 ngày
333 Sán lá gan nhỏ (Clonorchis Sinensis) IgG 375.000 Heparin/Serum 3 - 5 ngày
334 Sán lá gan nhỏ (Clonorchis Sinensis) IgM 375.000 Heparin/Serum 3 - 5 ngày
335 Sán lá phổi Paragonimus IgG 375.000 Heparin/Serum 3 - 5 ngày
336 Sán lá phổi Paragonimus IgM 375.000 Heparin/Serum 3 - 5 ngày
337 Sán máng (Schistosoma masoni) IgG 375.000 Heparin/Serum 3 - 5 ngày
338 Kháng thể Amip trong máu (sero Amibe) 375.000 Heparin/Serum 3 - 5 ngày
339 H.pylori Ag trong phân (Elisa) 650.000 Phân 3 - 5 ngày
VI SINH - KÝ SINH TRÙNG
340 Cấy dịch/ nước tiểu/ phân/ đờm tìm vi khuẩn/nấm gây
bệnh
380.000 Các loại dịch tương ứng xét nghiệm cấy 3 - 5 ngày
341 Cấy máu 2 vị trí và kháng sinh đồ 1.050.000 2 Chai cấy máu 3 - 5 ngày
342 Cấy máu 1 vị trí và kháng sinh đồ 570.000 1 Chai cấy máu 3 - 5 ngày
343 Cấy phân tìm vi khuẩn tả, lỵ, thương hàn (V.cholerae,
Shigella, Salmonella)
380.000 Phân 3 - 5 ngày
344 Cấy tìm liên cầu khuẩn nhóm B 380.000 Dịch âm đạo 3 -5 ngày
345 Cấy Vi khuẩn Lao bằng phương pháp MGIT (đờm, dịch...) 950.000 Đờm. Dịch rửa phế quản… 60 ngày
346 QuantiFERON-TB (lao) 2.000.000 Ống chuyên dụng Quanti 1 ngày
347 Soi dịch âm đạo 200.000 Dịch âm đạo 120 phút
348 Soi dịch khớp gối 100.000 Dịch khớp gối 120 phút
349 Soi dịch niệu đạo 200.000 Dịch niệu đạo 120 phút
350 Soi phân 200.000 Phân 120 phút
351 Soi tìm AFB (Acid-fast bacillus) trực tiếp nhuộm huỳnh
Soi tìm AFB (Acid-fast bacillus) trực tiếp nhuộm Ziehl-
240.000 Đờm 1 ngày
352 Neelsen 170.000 Đờm 1 ngày
353 Soi tìm lỵ Amíp trong phân 100.000 Phân 120 phút
354 Soi tìm nấm 150.000 Các loại dịch 120 phút
355 Soi tìm Song cầu Gram âm 150.000 Dịch âm đạo/niệu đạo 120 phút
356 Soi tìm trứng Sán lá gan bé trong phân 120.000 Phân 120 phút
357 Soi tươi tìm Trichomonas 120.000 Dịch âm đạo/Dịch niệu đạo 120 phút
358 Widal Salmonella 230.000 Serum 5 -7 ngày
359 KST sốt rét giọt máu 140.000 EDTA 3 - 5 ngày
SÀNG LỌC TRƯỚC SINH
360 Định lượng PLGF (yếu tố tân tạo mạch) 1.400.000 Serum 2 - 3 ngày
361 Định lượng sFlt-1 (yếu tố kháng tân tạo mạch) 1.200.000 Serum 3 - 5 ngày
362 Double Test 500.000 Serum 120 phút
363 Triple test 500.000 Serum 1 ngày
364 Sàng lọc trước sinh không xâm lấn NIPT 3+ 2.400.000 10mL ống Streck Cell-Free DNA BCT Tube, không dùng ống EDTA 5 ngày
365 Sàng lọc trước sinh không xâm lấn NIPT 7 2.900.000 10mL ống Streck Cell-Free DNA BCT Tube, không dùng ống EDTA 5 ngày
366 Sàng lọc trước sinh không xâm lấn NIPT 23 4.900.000 10mL ống Streck Cell-Free DNA BCT Tube, không dùng ống EDTA 5 ngày
367 Sàng lọc trước sinh không xâm lấn NIPT Plus 6.800.000 10mL ống Streck Cell-Free DNA BCT Tube, không dùng ống EDTA 5 ngày
368 Sàng lọc bệnh di truyền liên kết với giới tính X (DMD,
Heamophilia, TSTTBS...) FETAL
2.950.000 5 mL máu chống đông EDTA (2 ống EDTA) 1 - 2 ngày
NHÓM DI TRUYỀN - SHPT
369 Chlamydia trachomatis-DNA (Real-time PCR) 470.000 Dịch, nước tiểu 1 ngày
370 Chlamydia-Lậu (Multiplex Real-time PCR) 700.000 Dịch, nước tiểu 1 ngày
371 CMV-DNA PCR Định lượng 700.000 4 mL EDTA 5 ngày
372 CMV-DNA PCR Định tính 470.000 EDTA/Dịch não tủy 3 - 5 ngày
373 Dengue RNA-PCR định type (D1,D2,D3,D4) 1.400.000 EDTA 3 - 5 ngày
374 Dengue virus-RNA PCR định tính 1.170.000 EDTA 3 - 5 ngày
375 Đột biến di truyền thần kinh thị giác LEBER 2.350.000 EDTA (2 ống) 7 - 10 ngày
376 EBV-DNA PCR định lượng (Epstein Barr Virus) 700.000 4 mL EDTA 5 ngày
377 EBV-DNA PCR định tính (Epstein Barr Virus) 470.000 EDTA/Dịch não tủy 3 - 5 ngày
378 HBV Genotype, ĐB kháng thuốc 2.100.000 EDTA (2 ống) 5 - 7 ngày
379 HBV genotype, ĐB Precore & Core Promotor 2.100.000 EDTA (2 ống) 5 - 7 ngày
380 HBV-DNA định lượng (Real-time PCR) 700.000 EDTA 1 ngày
381 HBV-DNA PCR định lượng (Cobas TaqMan48) 2.100.000 EDTA (2 ống) 1 ngày (không tính thứ 7, chủ nhật)
382 HCV Genotype 2.000.000 EDTA (2 ống) 7 - 10 ngày
383 HCV RNA-PCR định lượng (Real-time PCR) 1.050.000 EDTA 3 -5 ngày
384 HCV-RNA PCR định lượng (Roche TaqMan48) 2.250.000 EDTA (2 ống) 1 ngày
385 Xét nghiệm HCV-RNA (Combo HCV-RNA định
lượng+HCV Genotype)
2.250.000 EDTA (2 ống) 5 - 7 ngày
386 HDV RNA PCR định tính 1.750.000 EDTA 3 - 5 ngày
387 HEV RNA PCR định tính 950.000 EDTA 3 - 5 ngày
388 HLA-B27 (Real-time PCR) 1.200.000 EDTA 3 - 5 ngày
389 HPV định type (KT lai đầu dò 24 types) 760.000 Dịch, mẫu mô 3 - 5 ngày
390 HPV High + Low risk QIAGEN (16 types) 1.800.000 Dịch, mẫu mô 1 ngày
391 HPV High risk-QIAGEN (14 types) 1.000.000 Dịch, mẫu mô 1 ngày
392 HPV Low risk - QIAGEN (6,11) 820.000 Dịch, mẫu mô 1 ngày
393 HPV-DNA PCR (định tính) 480.000 Dịch, mẫu mô 1 ngày
394 HPV QUANT-20 Subtype HPV Quant PCR 600.000 Dịch, mẫu mô 3 - 5 ngày
395 HPV QUANT-40 Subtype HPV Quant PCR 1.050.000 Dịch, mẫu mô 3 - 5 ngày
396 HSV-1,2 DNA PCR định tính 480.000 Dịch 3 - 5 ngày
397 HSV-DNA PCR định type 700.000 Dịch 3 - 5 ngày
398 Neisseria gonorrhoeae-DNA (VK Lậu) Real-time PCR 480.000 Dịch, nước tiểu 1 ngày
399 Nhiễm sắc thể (Karyotype) đồ máu ngoại vi 1.200.000 Heparin sodium 2 tuần
400 Nhiễm sắc thể đồ (Karyotype) tế bào dịch ối 3.750.000 Dịch ối 21 - 24 ngày
401 PCR Ho gà (Bordetelle pertusis) định tính 1.600.000 Dịch 5 - 7 ngày
402 PCR lao (đờm, nước tiểu, dịch) 480.000 Đờm, Dịch, nước tiểu 1 ngày
403 PCR tìm liên cầu khuẩn nhóm B (S.agalactiae) 650.000 Dịch 3 - 5 ngày
404 PCR-Vi khuẩn lây nhiễm tiết niệu-sinh dục (12 loại VK
chí)
2.100.000 Dịch, nước tiểu 3 - 5 ngày
405 PCR Mycoplasma genitalium (vi khuẩn) 480.000 Dịch các loại 3 - 5 ngày
406 PCR Mycoplasma hominis (vi khuẩn) 480.000 Dịch các loại 3 - 5 ngày
407 PCR Adenovirus định tính 1.200.000 Dịch tỵ hầu 1 ngày
408 PCR Adenovirus định lượng 1.750.000 Dịch tỵ hầu 2 ngày
409 Xét nghiệm chẩn đoán bất thường 24 NST-QF24 9.350.000 Dịch ối 7 - 10 ngày
410 Xét nghiệm chẩn đoán bất thường 5 NST-QF5
(13,18,21,X,Y)
4.100.000 Dịch ối 5 -7 ngày
411 Rickettsia PCR (sốt mò) 1.520.000 4 mL EDTA 3 - 5 ngày
412 StripAssay 22 đột biến Alpha Thalassemia 5.300.000 EDTA 4 - 7 ngày
413 StripAssay 21 đột biến Beta Thalassemia 5.300.000 EDTA 4 - 7 ngày
414 Đột biến Alpha và Beta Thalassemia 5.000.000 EDTA 4 - 7 ngày
415 Xác định bất đồng nhóm máu Rh (mẹ Rh âm) 3.000.000 EDTA (2 ống) 3 -5 ngày
416 Xét nghiệm ADN huyết thống: dân sự, tự nguyện: bố, me - con 3.500.000 tóc có chân, móng, máu khô 1 - 2 ngày
417 Xét nghiệm ADN huyết thống: dân sự tự nguyện: ông , bà, cô, gì, chú bác… - cháu 4.600.000 tóc có chân, móng, máu khô 1 - 2 ngày
418 Xét nghiệm ADN huyết thống: Pháp lý hành chính: Bố, mẹ - con 4.800.000 tóc có chân, móng, máu khô 1 - 2 ngày
419 Xét nghiệm ADN huyết thống: Pháp lý hành chính: Ông, bà, cô, gì, chú, bác… - cháu 5.000.000 tóc có chân, móng, máu khô 1 - 2 ngày
420 Xét nghiệm ADN huyết thống: Pháp lý hành chính: Bố, mẹ - con (NHANH) 5.500.000 tóc có chân, móng, máu khô 6 - 8 giờ
421 Xét nghiệm ADN huyết thống: Pháp lý hành chính: Ông, bà, cô, gì, chú, bác… - cháu(NHANH) 6.500.000 tóc có chân, móng, máu khô 6 - 8 giờ
  Lưu ý: Đối với mẫu pháp lý. Trung tâm sẽ cử nhân viên trực tiếp thu mẫu. Phí thu mẫu từ: 100.000 - 500.000đ tùy vào khoảng cách, khách hàng cần chuẩn bị đầy đủ giấy tờ căn cước công dân, giấy khai sinh, giấy chứng sinh.      
422 Xét nghiệm gen sảy thai liên tiếp (12 đa hình/đột biến
gen) CVD (Thrombophilia)
3.000.000 EDTA 2 - 4 ngày
TINH DỊCH
423 Fructose tinh dịch (Phương pháp ROE) 350.000 Tinh dịch 3 - 5 ngày
424 HaloSperm (đánh giá đứt gãy ADN tinh trùng) 2.800.000 Tinh dịch 2 - 4 ngày
425 Kẽm tinh dịch (Phương pháp 5-Br-PAPS) 350.000 Tinh dịch 3 - 5 ngày
426 Tinh dịch đồ 250.000 Tinh dịch 120 phút
427 Kháng thể kháng tinh trùng 820.000 Serum 3 - 5 ngày
SÀNG LỌC SƠ SINH
428 Sàng lọc sơ sinh (2 bệnh: G6PD, CH) 300.000 Máu gót chân 1 - 2 ngày
429 Sàng lọc sơ sinh (03 bệnh: G6PD, CH, CAH) 420.000 Máu gót chân 1 - 2 ngày
430 Sàng lọc sơ sinh (05 bệnh gồm G6PD, TSH, CAH, PKU,
GALT)
520.000 Máu gót chân 2 - 3 ngày
431 Sàng lọc sơ sinh (06 bệnh gồm G6PD, TSH, CAH, PKU,
GALT, Thalassemia và biến thể Hb khác)
1.050.000 Máu gót chân 1 - 2 ngày
432 Sàng lọc sơ sinh (65 bệnh gồm G6PD, TSH, CAH,
PKU, GALT và 60 Rối loạn chuyển hóa)
2.850.000 Máu gót chân 10 - 15 ngày
433 Sàng lọc sơ sinh (06 bệnh gồm G6PD, TSH, CAH, PKU, GALT, Thalassemia, 60 Rối loạn chuyển hóa.) 3.200.000 Máu gót chân 11 - 15 ngày
DI TRUYỀN UNG THƯ
434 Xác định đột biến BRCA gây ung thư vú và buồng trứng (8 SNPs phương pháp realtime PCR) 2.100.000 EDTA/ mô ung thư 3 - 5 ngày
435 Xét nghiệm 50 gen và 65 loại thuốc điều trị đích cho 29 loại ung thư 17.500.000 EDTA/ mô ung thư 5 - 7 ngày
SÀNG LỌC GEN NGUY CƠ GÂY UNG THƯ
436 Phát hiện đột biến gen ung thư liên quan trên 20 loại ung thư di tuyền 132 đột biến gen: Ung thư  vú, dạ dày, thận, tiền liệt tuyến, đa u nội tiết, tuyến giáp, tuyến cận giáp, u sơ thần kinh, u tủy thượng thận, u cận hạch có tính gia đình, u nguyên bào võng mạc, ung thư hắc tố, sarcom sụn, ung thư đại trực tràng, ung thư tụy, ung
thư nội mạc tử cung, bệnh bạch cầu, buồng trứng, phổi,
gan,…..
23.500.000 EDTA/niêm mạc 30 - 35 ngày
437 Sàng lọc gen nguy cơ 11 loại ung thư di truyền 12.000.000 EDTA/niêm mạc 14 - 16 ngày
438 Sàng lọc gen nguy cơ ung thư buồng trứng 5.900.000 EDTA/niêm mạc 14 - 16 ngày
439 Phát hiện đột biến gen ung thư Nội mạc tử cung (08 đột
biến gen: MLH1, MSH2, MSH6,PMS2, EPCAM, PTEN, TP53, STK11)
5.900.000 4 mL EDTA/niêm mạc 14 - 16 ngày
440 Phát hiện đột biến gen ung thư Đại trực tràng (11 đột biến
gen: MLH1, MSH2, MSH6,PMS2, EPCAM, APC, MUTYH, PTEN, TP53, CDH1, STK11)
5.900.000 4 mL EDTA/niêm mạc 14 - 16 ngày
441 Phát hiện đột biến gen ung thư Dạ dày (10 đột biến gen: MLH1, MSH2, MSH6,PMS2, EPCAM, APC, PTEN, TP53, CDH1, STK11) 5.900.000 4 mL EDTA/niêm mạc 14 - 16 ngày
442 Phát hiện đột biến gen ung thư Tuyến tụy (11 đột biến gen: BRCA1 & BRCA2, MLH1, MSH2, MSH6,PMS2, EPCAM, APC, TP53,STK11,PALB2) 5.900.000 4 mL EDTA/niêm mạc 14 - 16 ngày
443 Phát hiện đột biến gen ung thư Tuyến tiền liệt (09 đột biến gen  BRCA1 & BRCA2,MLH1, MSH2, MSH6,PMS2,
EPCAM, TP53, PALB2)
5.900.000 4 mL EDTA/niêm mạc 14 - 16 ngày
444 Phát hiện đột biến gen ung thư Thận (08 đột biến gen
MLH1, MSH2, MSH6,PMS2, EPCAM, PTEN, TP53, VLH)
5.900.000 4 mL EDTA/niêm mạc 14 - 16 ngày
445 Phát hiện đột biến gen ung thư Tuyến tiền liệt, Thận (11 đột biến gen  BRCA1 & BRCA2,MLH1, MSH2, MSH6,PMS2, EPCAM, TP53, PALB2,PTEN,VLH) 5.900.000 4 mL EDTA/niêm mạc 14 - 16 ngày
446 Phát hiện đột biến gen ung thư Da (04 đột biến gen
BRCA1 & BRCA2, PTEN, TP53)
5.900.000 4 mL EDTA/niêm mạc 14 - 16 ngày
447 Phát hiện đột biến gen ung thư Tuyến giáp, tuyến thượng
thận (02 đột biến gen: VLH, RET)
5.900.000 4 mL EDTA/niêm mạc 14 - 16 ngày
448 Phát hiện đột biến gen ung thư U nguyên bào võng mạc
mắt (đột biến gen RB1)
5.900.000 4 mL EDTA/niêm mạc 14 - 16 ngày
449 Phát hiện đột biến gen ung thư Tuyến vú, buồng trứng,
tiền liệt tuyến (07 đột biến gen: BRCA1 & BRCA2, PTEN, TP53, CDH1,STK11,PALB2)
5.900.000 4 mL EDTA/niêm mạc 14 - 16 ngày
TẾ BÀO - GIẢI PHẪU BỆNH
450 Cell block dịch cơ thể 590.000 Các loại dịch 3 - 5 ngày
451 CellPrep- tế bào CTC, âm đạo 440.000 Dịch tế bào CTC, âm đạo 2 -3 ngày
452 Max Prep Pap test- tế bào CTC, âm đạo 140.000 Dịch tế bào CTC, âm đạo 2 - 3 ngày
453 Nhuộm hóa mô miễn dịch một dấu ấn 950.000 Mẫu mô 5 -7 ngày
454 Pap cổ điển- tế bào CTC, âm đạo (Papanicolau) 140.000 Dịch phết lam 2 -3 ngày
455 Sinh thiết < 5cm 650.000 Mẫu mô có focmol 10% 3 - 5 ngày
456 Sinh thiết > 5cm 700.000 Mẫu mô có focmol 10% 3 - 5 ngày
457 Sinh thiết xương 1.750.000 Mẫu mô có focmol 10% 3 - 5 ngày
458 Tế bào dịch 175.000 Lọ dịch hoặc lam kính 3 - 5 ngày
CHẤT GÂY NGHIỆN
459 Amphetamine (AMP) nước tiểu test nhanh 260.000 Nước tiểu 60 phút
460 Chất gây nghiện trong máu (Heroin,Morphin/blood) EIA 560.000 EDTA 3 - 5 ngày
461 Chất gây nghiện trong nước tiểu (MET,THC, MDMA,
MOP) test nhanh
250.000 Nước tiểu 60 phút
462 Ma túy tổng hợp: ma túy đá, met, Amphetamin, MDA,
MDMA, Ketamin (sắc ký khối phổ)/máu
1.650.000 4 mL EDTA 7 - 10 ngày
463 Ma túy tổng hợp: ma túy đá, met, Amphetamin, MDA, MDMA, Ketamin (sắc ký khối phổ)/Nước tiểu 1.650.000 30 mL Nước tiểu 7 - 10 ngày
464 Ma túy tự nhiên: MOP, cần sa, heroin (sắc ký khối
phổ)/máu
1.650.000 4 mL EDTA 7 - 10 ngày
465 Ma túy tự nhiên: MOP, cần sa, heroin (sắc ký khối
phổ)/nước tiểu
1.650.000 30 mL Nước tiểu 7 - 10 ngày
XÉT NGHIỆM KHÁC
466 Sinh thiết tủy xương 2.600.000 Mẫu sinh thiết xương 5 - 7 ngày
467 Phát hiện tổ hợp Gen BCR-ABL (định tính) 2.100.000 EDTA 15 ngày
468 Định lượng gen bệnh máu ác tính (gen BCR-ABL p210) 8.750.000 EDTA 5 - 7 ngày
469 RPR (Rapid Plasma Reagin) định lượng 300.000 Serum/Heparin 1 ngày
470 RPR (Rapid Plasma Reagin) định tính 130.000 Serum/Heparin 1 ngày
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ BÁC SĨ GIA ĐÌNH
STT TÊN DANH MỤC TẠI NHÀ ĐƠN GIÁ CHÚ THÍCH
DỊCH VỤ TIÊM, TRUYỀN THUÔC TẠI NHÀ THEO CHỈ ĐỊNH CỦA BÁC SỸ VÀ THEO NHU CẦU CỦA NGƯỜI BỆNH
1 * Công tiêm, pha thuốc tại nhà trong giờ  80.000đ Mũi 2: 40.000đ
2 * Công tiêm, pha tại nhà ngoài giờ. 150.000đ Mũi 2: 40.000đ
3 * Công truyền dịch tại nhà trong giờ hành chính. 150.000đ/giờ  
4 * Công truyền dịch tại nhà ngoài giờ hành chính. 200.000đ/giờ  
5 * Công truyền albumin 150.000đ/chai  
6 * Công test tiểu đường 50.000đ/lần  
7 * Công test, đọc kết quả test kháng sinh . 250.000đ/lần  
DỊCH VỤ Y TẾ TẠI NHÀ
8 * Thay băng, gạc và chăm sóc vết thương, mổ, ống mở khí quản..... 150.000 - 250.000đ/Tùy theo vết thương Ngoài giờ: 200.000 - 300.000đ
9 * Cắt chỉ, rút sonde dẫn lưu. 150.000đ/ Tùy vết thương Ngoài giờ: 200.000đ
10 * Đặt sonde dạ dày. 200.000đ/lần Ngoài giờ: 250.000đ
11 * Đặt sonde tiểu. 200.000đ/lần Ngoài giờ: 250.000đ
12 * Chọc dịch ổ bụng trong giờ hc. 800.000đ/lần Ngoài giờ: 1.000.000đ
13 * Thông tắc tia sữa. 500.000đ/lần Ngoài giờ: 600.000đ
14 * Hút đờm dãi, khí dung...... 200.000đ/lần Ngoài giờ: 250.000đ
15 * Điện tim tại nhà  150.000/lần Ngoài giờ: 200.000đ
16 * Siêu âm tại nhà 300.000/lần Ngoài giờ: 350.000đ
KHÁM BỆNH TẠI NHÀ
17 * Bác sĩ khám online 150.000đ/lần Người bệnh thứ 2 trở lên: 50.000đ/lần
18 * Khám nội tại nhà  350.000đ/lần Người bệnh thứ 2 trở lên: 150.000đ/lần
19 * Khám nhi tại nhà 400.000đ/lần Người bệnh thứ 2 trở lên: 200.000đ/lần
20 * Khám theo yêu cầu ( Thạc sĩ, Chuyên khoa, Tiến sĩ…) 500.000 - 800.000đ/lần Người bệnh thứ 2 trở lên: 200.000đ/lần
  MỘT SỐ DỊCH TRUYỀN PHÒNG KHÁM CÓ SẴN
21 * Dịch truyền Nacl 0.9% 15.000đ/Chai  
22 * Dịch truyền Ringer lactac 15.000đ/Chai  
23 * Dịch truyền Glucose 5% 15.000đ/Chai  
24 * Dịch hoa quả ( Vitaplex ) chai 500 ml. 54.000đ/chai  
25 * Đạm trong chai 250 ml. 120.000đ/lần  
26 * Đạm trong chai 500ml. 160.000đ/lần  
27 * Đạm sữa Lipo 10% chai 250 ml. 150.000đ/lần  
28 * Đạm sữa Lipo 20% chai 250 ml. 220.000đ/lần  
29 * Per falgan ( paracetamol 10mg/ml) chai 100ml. 30.000đ/chai  
30 *  Dịch truyền thải độc Reamberin 1.5% 170.000đ/chai  
31 * Dịch truyền đạm gan Morihepamin 200ml. 135.000đ/túi  
32 * Dịch truyền đạm thận Nephrosteril 250ml. 155.000đ/chai  
33 * Truyền đạm 3 khoang 360ml. 550.000đ/túi  
MỘT SỐ THUỐC PHÒNG KHÁM CÓ SẴN
34 * Thuôc bổ não 5ml(cerebocyl)  70.000đ/ống  
35 * Thuôc bổ não 10ml(cerebocyl)  115.000đ/ống  
36 * Thuốc Piracetam 1g 20.000/ống  
37 * Thuốc tangnil 500mg 25.000/ống  
38 * Thuốc Depo medrol 50.000/ống  
39 * Thuốc bổ gan Fegamed 5ml 40.000/ống  
40 * Thuốc Laroscorbine (vitamin C 1g) 140.000đ/ống  
41 * Thuốc giảm đau mobic, buscopan, diclophenac. 30.000đ/lọ  
42 * Thuốc No-Spa 40Mg/2Ml. 10.000đ/lọ  
43 * Thuốc metronidazol 500mg/100ml 50.000đ/lọ  
44 * Thuốc Ciprofloxacin 200mg/100ml 60.000đ/lọ  
45 * Thuốc Lvofloxacin 500mg/100ml 100.000đ/lọ  
46 * Thuốc cefotaxim 1g 80.000đ/lọ  
47 * Thuốc rocephin 1g 220.000đ/lọ  
48 * Thuốc Trikaxol 1 g 40.000đ/lọ  
49 * Thuốc Cevit 1G Vitamin C 1G/5Ml Vidipha Tiêm 20.000đ/ông  
50 * Becozyl 20.000đ/ống  
51 * Dimedrol 10.000đ/ ống  
52 * Vincomid 10.000đ/ống  
VẬT TƯ TIÊU HAO
53 * Bơm tiêm 3, 5ml 1.000đ/cái  
54 * Bơm 10ml  1.200đ/cái  
55 * Kim luồn tĩnh mạch 5.000đ/cái  
56 * Kim bướm  3.000/cái  
57 * Dây truyền tĩnh mạch 8.000/bộ  
58 * Kim lấy thuốc 500/cái  
59 * Sonde ăn silicon  200.000/dây  
60 * Sonde tiểu  35.000đ/dây  
0 * Túi đựng nước tiểu 10.000đ/lọ  
Trân trọng cảm ơn Quý khách hàng đã tin tưởng và sử dụng dịch vụ y tế của chúng tôi!
Call Now
Call Now
  Đặt lịch lấy mẫu tại nhà
  Hỏi đáp ?